- Từ điển Anh - Anh
First-hand
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
from the first or original source
Adjective
of or pertaining to the first or original source.
direct from the original source
Xem thêm các từ khác
-
First-name
of or pertaining to one's first, or given, name; familiar; intimate, to address (someone) by his or her first name, esp. as a sign of informality or familiarity,... -
First-nighter
a person who often or usually attends the theater, opera, etc., on opening night. -
First-rate
excellent; superb., of the highest rank, rate, or class., very well., adjective, a-1 , a number 1 , bang-up , best , best-quality , excellent , exceptional... -
First aid
emergency aid or treatment given to someone injured, suddenly ill, etc., before regular medical services arrive or can be reached., noun, emergency assistance... -
First born
first in the order of birth; eldest., a firstborn child., a first result or product. -
First class
the best, finest, or highest class, grade, or rank., the most expensive and most luxurious class of accommodation on trains, ships, airplanes, etc., (in... -
First cousin
cousin ( def. 1 ) ., anything or anyone closely related to or resembling another, the film producer tried not to make the movie a first cousin to his last... -
First floor
the ground floor of a building., the floor above the ground floor of a building. -
First fruits
the earliest fruit of the season., the first product or result of anything. -
First hand
from the first or original source, of or pertaining to the first or original source., direct from the original source, we heard the news of the accident... -
First lady
( often initial capital letters ) the wife of the president of the u.s. or of the governor of a state., the wife of the head of any country, the foremost... -
First name
given name., noun, noun, last name , surname, christian name , baptism name , baptismal name , forename , given name -
First night
opening night. -
First offender
a person convicted of an offense of law for the first time. -
Firsthand
from the first or original source, of or pertaining to the first or original source., direct from the original source, adjective, adjective, we heard the... -
Firstling
the first of its kind to be produced or to appear., first offspring., a first product or result. -
Firstly
in the first place; first. -
Firth
a long, narrow indentation of the seacoast. -
Fisc
a royal or state treasury; exchequer. -
Fiscal
of or pertaining to the public treasury or revenues, of or pertaining to financial matters in general., (in some countries) a prosecuting attorney., philately...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.