- Từ điển Anh - Anh
Fixation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of fixing or the state of being fixed.
Chemistry .
- reduction from a volatile or fluid to a stable or solid form.
- the process of converting atmospheric nitrogen into a useful compound, as a nitrate fertilizer.
Photography . the process of rendering an image permanent by removal of light-sensitive silver halides.
Psychoanalysis . a partial arrest of emotional and instinctual development at an early point in life, due to a severe traumatic experience or an overwhelming gratification.
a preoccupation with one subject, issue, etc.; obsession
Synonyms
noun
- addiction , case , complex , craze , crush , fascination , fetish , hang-up * , ide fixe , infatuation , mania , preoccupation , thing , obsession , quirk
Xem thêm các từ khác
-
Fixative
serving to fix; making fixed or permanent., a fixative substance, as a gummy liquid sprayed on a drawing to prevent blurring, or a solution for killing,... -
Fixed
fastened, attached, or placed so as to be firm and not readily movable; firmly implanted; stationary; rigid., rendered stable or permanent, as color.,... -
Fixed head
a recording head in a tape recorder or disk drive that cannot be moved relative to the center of the disk, offering reduced access time. -
Fixedly
fastened, attached, or placed so as to be firm and not readily movable; firmly implanted; stationary; rigid., rendered stable or permanent, as color.,... -
Fixedness
fastened, attached, or placed so as to be firm and not readily movable; firmly implanted; stationary; rigid., rendered stable or permanent, as color.,... -
Fixer
a person or thing that fixes., informal . a person who arranges matters in advance through bribery or influence., photography . fixative ( def. 3 ) .,... -
Fixing
the act of a person or thing that fixes., fixings. also, fixin's, gold fixing., noun, the necessary ingredients, salad fixings ., the appropriate accompaniments;... -
Fixings
the act of a person or thing that fixes., fixings. also, fixin's, gold fixing., noun, the necessary ingredients, salad fixings ., the appropriate accompaniments;... -
Fixity
the state or quality of being fixed; stability; permanence., something fixed, stable, or permanent. -
Fixture
something securely, and usually permanently, attached or appended, as to a house, apartment building, etc., a person or thing long established in the same... -
Fizgig
a type of firework that makes a loud hissing sound., a whirling toy that makes a whizzing noise., fishgig., australian . a police informer. -
Fizz
to make a hissing or sputtering sound; effervesce., a fizzing sound; effervescence., soda water or other effervescent water., an iced mixed drink made... -
Fizzle
to make a hissing or sputtering sound, esp. one that dies out weakly., informal . to fail ignominiously after a good start (often fol. by out ), a fizzling,... -
Fizzy
bubbly; fizzing., adjective, adjective, flat , still, aerated , bubbling , bubbly , carbonated , gassy , sparkling , spumante -
Fjord
a long, narrow arm of the sea bordered by steep cliffs, (in scandinavia) a bay., noun, usually formed by glacial erosion ., arm , inlet , ria -
Flabbergast
to overcome with surprise and bewilderment; astound., verb, verb, expect, abash , amaze , astonish , astound , blow away , bowl over * , confound , daze... -
Flabbiness
hanging loosely or limply, as flesh or muscles; flaccid., having such flesh., lacking strength or determination. -
Flabby
hanging loosely or limply, as flesh or muscles; flaccid., having such flesh., lacking strength or determination., adjective, adjective, firm , lean , slim... -
Flabellate
fan-shaped. -
Flabelliform
fan-shaped.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.