- Từ điển Anh - Anh
Fixedness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
fastened, attached, or placed so as to be firm and not readily movable; firmly implanted; stationary; rigid.
rendered stable or permanent, as color.
set or intent upon something; steadily directed
definitely and permanently placed
not fluctuating or varying; definite
supplied with or having enough of something necessary or wanted, as money.
coming each year on the same calendar date
put in order.
Informal . arranged in advance privately or dishonestly
Chemistry .
- (of an element) taken into a compound from its free state.
- nonvolatile, or not easily volatilized
- a fixed oil.
Mathematics . (of a point) mapped to itself by a given function.
Xem thêm các từ khác
-
Fixer
a person or thing that fixes., informal . a person who arranges matters in advance through bribery or influence., photography . fixative ( def. 3 ) .,... -
Fixing
the act of a person or thing that fixes., fixings. also, fixin's, gold fixing., noun, the necessary ingredients, salad fixings ., the appropriate accompaniments;... -
Fixings
the act of a person or thing that fixes., fixings. also, fixin's, gold fixing., noun, the necessary ingredients, salad fixings ., the appropriate accompaniments;... -
Fixity
the state or quality of being fixed; stability; permanence., something fixed, stable, or permanent. -
Fixture
something securely, and usually permanently, attached or appended, as to a house, apartment building, etc., a person or thing long established in the same... -
Fizgig
a type of firework that makes a loud hissing sound., a whirling toy that makes a whizzing noise., fishgig., australian . a police informer. -
Fizz
to make a hissing or sputtering sound; effervesce., a fizzing sound; effervescence., soda water or other effervescent water., an iced mixed drink made... -
Fizzle
to make a hissing or sputtering sound, esp. one that dies out weakly., informal . to fail ignominiously after a good start (often fol. by out ), a fizzling,... -
Fizzy
bubbly; fizzing., adjective, adjective, flat , still, aerated , bubbling , bubbly , carbonated , gassy , sparkling , spumante -
Fjord
a long, narrow arm of the sea bordered by steep cliffs, (in scandinavia) a bay., noun, usually formed by glacial erosion ., arm , inlet , ria -
Flabbergast
to overcome with surprise and bewilderment; astound., verb, verb, expect, abash , amaze , astonish , astound , blow away , bowl over * , confound , daze... -
Flabbiness
hanging loosely or limply, as flesh or muscles; flaccid., having such flesh., lacking strength or determination. -
Flabby
hanging loosely or limply, as flesh or muscles; flaccid., having such flesh., lacking strength or determination., adjective, adjective, firm , lean , slim... -
Flabellate
fan-shaped. -
Flabelliform
fan-shaped. -
Flaccid
soft and limp; not firm; flabby, lacking force; weak, adjective, adjective, flaccid biceps ., flaccid prose ., firm , taut , tight, debilitated , emasculated... -
Flaccidity
soft and limp; not firm; flabby, lacking force; weak, flaccid biceps ., flaccid prose . -
Flag
a piece of cloth, varying in size, shape, color, and design, usually attached at one edge to a staff or cord, and used as the symbol of a nation, state,... -
Flag-waver
a person who signals by waving a flag., an enthusiastic, demonstrative patriot., a song or musical number intended to arouse patriotic fervor. -
Flag day
tag day.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.