- Từ điển Anh - Việt
Story
/'stɔ:ri/
Thông dụng
Danh từ
Chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua)
Truyện
Cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story-line
Sự tường thuật về một mục tin trên báo; bài báo
Tiểu sử, quá khứ (của một người)
(thông tục) lời nói dối; lời nói (sự mô tả..) không thật
- Tom, đừng có bịa chuyện!
(từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) storey
Cấu trúc từ
That's the story of my life
- (thông tục) cái số tôi nó thế
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tầng
Giải thích EN: 1. a complete horizontal section of a building; the space between two floors.a complete horizontal section of a building; the space between two floors.2. the set of rooms on the same floor or level of a building.the set of rooms on the same floor or level of a building.
Giải thích VN: 1. Toàn bộ bề mặt nằm ngang của một tòa nhà, phần không gian giữa hai sàn nhà///2. Tập hợp các phòng trên cùng một mặt sàn của một tòa nhà.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventure , allegory , anecdote , apologue , article , autobiography , beat , biography , book , chronicle , cliffhanger * , comedy , conte , description , drama , epic , fable , fairy tale , fantasy , feature , fiction , folktale , gag , history , information , legend , long and short of it , memoir , myth , narration , narrative , news item , nonfiction , novel , old saw , parable , potboiler , recital , record , relation , report , romance , saga , scoop * , sequel , serial , spiel * , tale , tragedy , version , yarn * , canard , cock-and-bull story * , fabrication , falsehood , falsity , fib , misrepresentation , prevarication , untruism , untruth , white lie * , account , statement , story line , bit , paragraph , piece , squib , cock-and-bull story , inveracity , misstatement , alibi , confabulation , embellishment , entresol , episode , floor , jeremiad , lexicon , lie , loft , lore , memoirs , mezzanine , narrate , news , play , plot , rehearsal , rumor , scenario , tradition , yarn
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Story-book
Danh từ: sách truyện; quyển truyện, -
Story-line
Danh từ: cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story -
Story-teller
Danh từ: người viết truyện, người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc... -
Story-writer
Danh từ: tác giả tiểu thuyết; tiểu thuyết gia, -
Story height
chiều cao tầng, -
Story of current event
chuyện thời sự, -
Story pole
cột khung gỗ, -
Storyboard
danh từ: kế hoạch chi tiết mà miêu tả chuỗi những cảnh quan trọng (thiết lập, hồi thoại,... -
Stoss
Tính từ: Đối diện với sông băng, the stoss slope of a hill, sườn đồi đối diện với sông băng -
Stosstherapy
liệu trình liều cao duy nhất, -
Stot
/ stɔt /, danh từ, bò đực ít tuổi, -
Stotinka
Danh từ số nhiều stotinki: Đồng tiền xtotinca ( bungari), -
Stoup
/ stu:p /, Danh từ (như) .stoop: (từ cổ,nghĩa cổ) chậu, cốc, chậu nước thánh, Kỹ... -
Stour
/ stauə /, tính từ, (từ scotland) nghiêm nghị; cứng rắn; dữ dội, danh từ, Đám bụi mù, -
Stoush
/ stauʃ /, Ngoại động từ: (từ australia) đánh; đập, Danh từ: cuộc... -
Stout
/ staut /, Tính từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập... -
Stout-hearted
/ ¸staut´ha:tid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, kiên quyết, -
Stout-heartedly
Phó từ:, -
Stout-heartedness
/ ¸staut´ha:tidnis /, danh từ, sự dũng cảm; tính can đảm, tính gan dạ, -
Stoutish
/ ´stautiʃ /, tính từ, hơi mập mạp; chắc chắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.