- Từ điển Anh - Anh
Flick
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a sudden light blow or tap, as with a whip or the finger
the sound made by such a blow or tap.
a light and rapid movement
something thrown off with or as if with a jerk
Verb (used with object)
to strike lightly with a whip, the finger, etc.
to remove with such a stroke
to move (something) with a sudden stroke or jerk.
Verb (used without object)
to move with a jerk or jerks.
to flutter.
Synonyms
verb
- dab , flicker , flip , hit , pat , snap , tap , tip , touch lightly , graze , kiss , shave , skim , blow , fillip , film , movie , picture , propel , toss
noun
Xem thêm các từ khác
-
Flick-knife
switchblade. -
Flick knife
switchblade. -
Flicker
to burn unsteadily; shine with a wavering light, to move to and fro; vibrate; quiver, to flutter., to cause to flicker., an unsteady flame or light., a... -
Flickering
shining unsteadily, adjective, verb, fulgurating , lambent , meteoric , uncertain, blink , flair , flame , flicker , flit , flutter , glint , gutter ,... -
Flier
something that flies, as a bird or insect., an aviator or pilot., an airplane passenger, esp. one who travels regularly by air., a person or thing that... -
Flight
the act, manner, or power of flying., the distance covered or the course taken by a flying object, a trip by an airplane, glider, etc., a scheduled trip... -
Flightiness
given to flights of fancy; capricious; frivolous., slightly delirious; light-headed; mildly crazy., irresponsible, archaic . swift or fleet., noun, noun,... -
Flighty
given to flights of fancy; capricious; frivolous., slightly delirious; light-headed; mildly crazy., irresponsible, archaic . swift or fleet., adjective,... -
Flim-flam
deceive somebody; "we tricked the teacher into thinking that class would be cancelled next week", verb, bamboozle , cheat , chicane , deception , deceptive... -
Flim flam
a trick or deception, esp. a swindle or confidence game involving skillful persuasion or clever manipulation of the victim., a piece of nonsense; twaddle;... -
Flimsiness
without material strength or solidity, weak; inadequate; not effective or convincing, a thin kind of paper, esp. for use in making several copies at a... -
Flimsy
without material strength or solidity, weak; inadequate; not effective or convincing, a thin kind of paper, esp. for use in making several copies at a... -
Flinch
to draw back or shrink, as from what is dangerous, difficult, or unpleasant., to shrink under pain; wince., croquet . to let the foot slip from the ball... -
Flinders
splinters; small pieces or fragments. -
Fling
to throw, cast, or hurl with force or violence, to move (oneself) violently with impatience, contempt, or the like, to put suddenly or violently, to project... -
Flint
a hard stone, a form of silica resembling chalcedony but more opaque, less pure, and less lustrous., a piece of this, esp. as used for striking fire.,... -
Flint corn
a variety of corn, zea mays indurata, having very hard-skinned kernels not subject to shrinkage. -
Flint glass
an optical glass of high dispersion and a relatively high index of refraction, composed of alkalis, lead oxide, and silica, with or without other bases,... -
Flint lock
an outmoded gunlock in which a piece of flint striking against steel produces sparks that ignite the priming., a firearm with such a lock. -
Flintiness
composed of, containing, or resembling flint, esp. in hardness., unyielding; unmerciful; obdurate, a flinty heart .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.