- Từ điển Anh - Anh
Flinch
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to draw back or shrink, as from what is dangerous, difficult, or unpleasant.
to shrink under pain; wince.
Croquet . to let the foot slip from the ball in the act of croqueting.
Verb (used with object)
to draw back or withdraw from.
Noun
an act of flinching.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- avoid , balk , blanch , blench , blink , cower , cringe , crouch , draw back , duck , elude , escape , eschew , evade , flee , quail , recede , recoil , retire , retreat , shirk , shrink , shun , start , swerve , withdraw , shy , wince , feign , quaver , shudder
noun
Xem thêm các từ khác
-
Flinders
splinters; small pieces or fragments. -
Fling
to throw, cast, or hurl with force or violence, to move (oneself) violently with impatience, contempt, or the like, to put suddenly or violently, to project... -
Flint
a hard stone, a form of silica resembling chalcedony but more opaque, less pure, and less lustrous., a piece of this, esp. as used for striking fire.,... -
Flint corn
a variety of corn, zea mays indurata, having very hard-skinned kernels not subject to shrinkage. -
Flint glass
an optical glass of high dispersion and a relatively high index of refraction, composed of alkalis, lead oxide, and silica, with or without other bases,... -
Flint lock
an outmoded gunlock in which a piece of flint striking against steel produces sparks that ignite the priming., a firearm with such a lock. -
Flintiness
composed of, containing, or resembling flint, esp. in hardness., unyielding; unmerciful; obdurate, a flinty heart . -
Flinty
composed of, containing, or resembling flint, esp. in hardness., unyielding; unmerciful; obdurate, adjective, a flinty heart ., cruel , firm , hard , inflexible... -
Flip
to toss or put in motion with a sudden impulse, as with a snap of a finger and thumb, esp. so as to cause to turn over in the air, to move (something)... -
Flip-flap
informal . a sudden or unexpected reversal, as of direction, belief, attitude, or policy., a backward somersault., also called flip-flop circuit. electronics... -
Flippancy
frivolously disrespectful, shallow, or lacking in seriousness; characterized by levity, chiefly dialect . nimble, limber, or pliant., archaic . glib; voluble.,... -
Flippant
frivolously disrespectful, shallow, or lacking in seriousness; characterized by levity, chiefly dialect . nimble, limber, or pliant., archaic . glib; voluble.,... -
Flipper
a broad, flat limb, as of a seal or whale, especially adapted for swimming., also called fin. one of a pair of paddlelike devices, usually of rubber, worn... -
Flirt
to court triflingly or act amorously without serious intentions; play at love; coquet., to trifle or toy, as with an idea, to move with a jerk or jerks;... -
Flirtation
the act or practice of flirting; coquetry., a love affair that is not serious., noun, noun, faithfulness, amour , coquetry , courting , cruising , dalliance... -
Flirtatious
given or inclined to flirtation., pertaining to or suggesting flirtation., adjective, adjective, cool , modest , shy , unprovocative, amorous , arch ,... -
Flirty
given or inclined to flirtation., pertaining to or suggesting flirtation., adjective, coquettish , coy -
Flit
to move lightly and swiftly; fly, dart, or skim along, to flutter, as a bird., to pass quickly, as time, chiefly scot. and north england ., chiefly scot.... -
Flitch
the side of a hog (or, formerly, some other animal) salted and cured, a steak cut from a halibut., carpentry ., to cut into flitches., carpentry . to assemble... -
Flitter
to flutter., verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.