- Từ điển Anh - Anh
Foliole
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Botany .
a leaflet, as of a compound leaf.
a small leaflike organ or appendage.
Xem thêm các từ khác
-
Folk
usually, folks. ( used with a plural verb ) people in general, often, folks. ( used with a plural verb ) people of a specified class or group, ( used with... -
Folk dance
a dance that originated among, and has been transmitted through, the common people. compare court dance ., a piece of music for such a dance. -
Folk music
music, usually of simple character and anonymous authorship, handed down among the common people by oral tradition., music by known composers that has... -
Folk song
a song originating among the people of a country or area, passed by oral tradition from one singer or generation to the next, often existing in several... -
Folk tale
a tale or legend originating and traditional among a people or folk, esp. one forming part of the oral tradition of the common people., any belief or story... -
Folklore
the traditional beliefs, legends, customs, etc., of a people; lore of a people., the study of such lore., a body of widely held but false or unsubstantiated... -
Folklorist
the traditional beliefs, legends, customs, etc., of a people; lore of a people., the study of such lore., a body of widely held but false or unsubstantiated... -
Folksy
friendly or neighborly; sociable., very informal; familiar; unceremonious, belonging to the common people, esp. in regard to a conscious use of mannerisms,... -
Follicle
anatomy ., botany . a dry seed vessel, or pod, consisting of a single carpel, splitting at maturity only along the front part of the suture., a small cavity,... -
Follicular
pertaining to, consisting of, or resembling a follicle or follicles; provided with follicles., pathology . affecting or originating in a follicle or follicles. -
Follow
to come after in sequence, order of time, etc., to go or come after; move behind in the same direction, to accept as a guide or leader; accept the authority... -
Follow through
the completion of a motion, as in the stroke of a tennis racket., the portion of such a motion after the ball has been hit., the act of continuing a plan,... -
Follow up
the act of following up., an action or thing that serves to increase the effectiveness of a previous one, as a second or subsequent letter, phone call,... -
Follower
a person or thing that follows., a person who follows another in regard to his or her ideas or belief; disciple or adherent., a person who imitates, copies,... -
Following
a body of followers, attendants, adherents, etc., the body of admirers, attendants, patrons, etc., of someone or something, the following, that which comes... -
Folly
the state or quality of being foolish; lack of understanding or sense., a foolish action, practice, idea, etc.; absurdity, a costly and foolish undertaking;... -
Foment
to instigate or foster (discord, rebellion, etc.); promote the growth or development of, to apply warm water or medicated liquid, ointments, etc., to (the... -
Fomentation
encouragement of discord, rebellion, etc.; instigation., the application of warm liquid, ointments, etc., to the surface of the body., the liquid, ointments,... -
Fomenter
to instigate or foster (discord, rebellion, etc.); promote the growth or development of, to apply warm water or medicated liquid, ointments, etc., to (the... -
Fond
having a liking or affection for (usually fol. by of ), loving; affectionate, excessively tender or overindulgent; doting, cherished with strong or unreasoning...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.