- Từ điển Anh - Anh
Follow
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to come after in sequence, order of time, etc.
to go or come after; move behind in the same direction
to accept as a guide or leader; accept the authority of or give allegiance to
to conform to, comply with, or act in accordance with; obey
to imitate or copy; use as an exemplar
to move forward along (a road, path, etc.)
to come after as a result or consequence; result from
to go after or along with (a person) as companion.
to go in pursuit of
to try for or attain to
to engage in or be concerned with as a pursuit
to watch the movements, progress, or course of
to watch the development of or keep up with
to keep up with and understand (an argument, story, etc.)
Verb (used without object)
to come next after something else in sequence, order of time, etc.
to happen or occur after something else; come next as an event
to attend or serve.
to go or come after a person or thing in motion.
to result as an effect; occur as a consequence
Noun
the act of following.
Billiards, Pool . follow shot ( def. 2 ) .
follow-up ( def. 3 ) . ?
Verb phrases
follow out, to carry to a conclusion; execute
follow through,
- to carry out fully, as a stroke of a club in golf, a racket in tennis, etc.
- to continue an effort, plan, proposal, policy, etc., to its completion.
follow up,
- to pursue closely and tenaciously.
- to increase the effectiveness of by further action or repetition.
- to pursue to a solution or conclusion. ?
Idiom
follow suit. suit ( def. 13 ) .
Antonyms
verb
- neglect , pass over , shun , slight , go before , lead , precede , avoid , disregard , scorn , misunderstand , not get
Synonyms
verb
- be subsequent to , chase , come after , come from , come next , displace , ensue , go after , go next , postdate , proceed from , pursue , replace , result , spring from , succeed , supersede , supervene , supplantnotes:follow means to travel behind , or come after; succeed means to come next in time or succession , follow after another or to attain success , reach a goal , accompany , attend , bring up the rear , catenate , come with , concatenate , convoy , dog * , dog the footsteps of , draggle , escort , freeze , give chase , go with , hound * , hunt , onto * , persecute , put a tail on , run after , run down , schlepp along , search , seek , shadow , shag , spook * , stalk , stick to , string along , tag , tag after , tag along , tail , tailgate , take out after , tracknotes:follow means to travel behind , abide by , accord , adhere to , adopt , be consistent with , be devoted to , be guided by , be in keeping , be interested in , comply , conform , copy , cultivate , do like , emulate , follow suit , give allegiance to , harmonize , heed , hold fast , imitate , keep , keep abreast of , keep an eye on , live up to , match , mimic , mind , mirror , model on , note , obey , observe , pattern oneself upon , reflect , regard , serve , string along * , support , take after , take as an example , watchnotes:follow means to travel behind , accept , appreciate , apprehend , catch * , catch on * , comprehend , dig * , fathom , get * , get the picture , grasp , realize , see , take in *notes:follow means to travel behind , dog , track , trail , adhere , carry out , model , pattern , catch , compass , conceive , get , make out , read , sense , take , take in , act on , after , alternate , dodge , drag , engage in , flow , hound , issue , next , persist , practice , proceed , sequel , spring , spy , supplant , trace , understand
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Follow through
the completion of a motion, as in the stroke of a tennis racket., the portion of such a motion after the ball has been hit., the act of continuing a plan,... -
Follow up
the act of following up., an action or thing that serves to increase the effectiveness of a previous one, as a second or subsequent letter, phone call,... -
Follower
a person or thing that follows., a person who follows another in regard to his or her ideas or belief; disciple or adherent., a person who imitates, copies,... -
Following
a body of followers, attendants, adherents, etc., the body of admirers, attendants, patrons, etc., of someone or something, the following, that which comes... -
Folly
the state or quality of being foolish; lack of understanding or sense., a foolish action, practice, idea, etc.; absurdity, a costly and foolish undertaking;... -
Foment
to instigate or foster (discord, rebellion, etc.); promote the growth or development of, to apply warm water or medicated liquid, ointments, etc., to (the... -
Fomentation
encouragement of discord, rebellion, etc.; instigation., the application of warm liquid, ointments, etc., to the surface of the body., the liquid, ointments,... -
Fomenter
to instigate or foster (discord, rebellion, etc.); promote the growth or development of, to apply warm water or medicated liquid, ointments, etc., to (the... -
Fond
having a liking or affection for (usually fol. by of ), loving; affectionate, excessively tender or overindulgent; doting, cherished with strong or unreasoning... -
Fondant
a thick, creamy sugar paste, the basis of many candies., a candy made of this paste. -
Fondle
to handle or touch lovingly, affectionately, or tenderly; caress, obsolete . to treat with fond indulgence., to show fondness, as by manner, words, or... -
Fondly
in a fond manner; lovingly or affectionately, archaic . with complacent credulity; foolishly., he looked fondly at his child . -
Fondness
the state or quality of being fond., tenderness or affection., doting affection., a liking or weakness for something, archaic . complacent credulity; foolishness.,... -
Font
a receptacle, usually of stone, as in a baptistery or church, containing the water used in baptism., a receptacle for holy water; stoup., a productive... -
Fontal
pertaining to or coming from a fountain or spring., pertaining to or being the source of something, of or pertaining to a font, as of baptism., fontal... -
Fontanel
one of the spaces, covered by membrane, between the bones of the fetal or young skull. -
Fontanelle
one of the spaces, covered by membrane, between the bones of the fetal or young skull. -
Food
any nourishing substance that is eaten, drunk, or otherwise taken into the body to sustain life, provide energy, promote growth, etc., more or less solid... -
Food poisoning
an acute gastrointestinal condition characterized by such symptoms as headache, fever, chills, abdominal and muscular pain, nausea, diarrhea, and prostration,... -
Food stuff
a substance used or capable of being used as nutriment.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.