- Từ điển Anh - Anh
Folksy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, -sier, -siest.
friendly or neighborly; sociable.
very informal; familiar; unceremonious
- The politician affected a folksy style.
belonging to the common people, esp. in regard to a conscious use of mannerisms, speech patterns, attitudes, etc.
- folksy humor.
Synonyms
adjective
- cozy , down-to-earth * , homely , homey , low-key , modest , natural , plain , rustic , unassuming , unpretentious , ethnic , quaint
Xem thêm các từ khác
-
Follicle
anatomy ., botany . a dry seed vessel, or pod, consisting of a single carpel, splitting at maturity only along the front part of the suture., a small cavity,... -
Follicular
pertaining to, consisting of, or resembling a follicle or follicles; provided with follicles., pathology . affecting or originating in a follicle or follicles. -
Follow
to come after in sequence, order of time, etc., to go or come after; move behind in the same direction, to accept as a guide or leader; accept the authority... -
Follow through
the completion of a motion, as in the stroke of a tennis racket., the portion of such a motion after the ball has been hit., the act of continuing a plan,... -
Follow up
the act of following up., an action or thing that serves to increase the effectiveness of a previous one, as a second or subsequent letter, phone call,... -
Follower
a person or thing that follows., a person who follows another in regard to his or her ideas or belief; disciple or adherent., a person who imitates, copies,... -
Following
a body of followers, attendants, adherents, etc., the body of admirers, attendants, patrons, etc., of someone or something, the following, that which comes... -
Folly
the state or quality of being foolish; lack of understanding or sense., a foolish action, practice, idea, etc.; absurdity, a costly and foolish undertaking;... -
Foment
to instigate or foster (discord, rebellion, etc.); promote the growth or development of, to apply warm water or medicated liquid, ointments, etc., to (the... -
Fomentation
encouragement of discord, rebellion, etc.; instigation., the application of warm liquid, ointments, etc., to the surface of the body., the liquid, ointments,... -
Fomenter
to instigate or foster (discord, rebellion, etc.); promote the growth or development of, to apply warm water or medicated liquid, ointments, etc., to (the... -
Fond
having a liking or affection for (usually fol. by of ), loving; affectionate, excessively tender or overindulgent; doting, cherished with strong or unreasoning... -
Fondant
a thick, creamy sugar paste, the basis of many candies., a candy made of this paste. -
Fondle
to handle or touch lovingly, affectionately, or tenderly; caress, obsolete . to treat with fond indulgence., to show fondness, as by manner, words, or... -
Fondly
in a fond manner; lovingly or affectionately, archaic . with complacent credulity; foolishly., he looked fondly at his child . -
Fondness
the state or quality of being fond., tenderness or affection., doting affection., a liking or weakness for something, archaic . complacent credulity; foolishness.,... -
Font
a receptacle, usually of stone, as in a baptistery or church, containing the water used in baptism., a receptacle for holy water; stoup., a productive... -
Fontal
pertaining to or coming from a fountain or spring., pertaining to or being the source of something, of or pertaining to a font, as of baptism., fontal... -
Fontanel
one of the spaces, covered by membrane, between the bones of the fetal or young skull. -
Fontanelle
one of the spaces, covered by membrane, between the bones of the fetal or young skull.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.