- Từ điển Anh - Anh
Free will
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
free and independent choice; voluntary decision
Philosophy . the doctrine that the conduct of human beings expresses personal choice and is not simply determined by physical or divine forces.
Noun
the power of making free choices unconstrained by external agencies
The power asserted of moral beings of willing or choosing without the restraints of physical or absolute necessity.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- assent , choice , conation , consent , desire , determination , discretion , free choice , free decision , freedom , inclination , intention , mind , one\'s discretion , one\'s own choice , one\'s own will , option , own say so , own sweet way , person’s full intent and purpose , pleasure , power , say so , velleity , volition , voluntary decision , willingness , wish
Xem thêm các từ khác
-
Freeboot
to act as a freebooter; plunder; loot. -
Freebooter
a person who goes about in search of plunder; pirate; buccaneer. -
Freed
enjoying personal rights or liberty, as a person who is not in slavery, pertaining to or reserved for those who enjoy personal liberty, existing under,... -
Freedman
a man who has been freed from slavery. -
Freedom
the state of being free or at liberty rather than in confinement or under physical restraint, exemption from external control, interference, regulation,... -
Freedom ride
(esp. in the 1960s) a bus trip made to parts of the southern u.s. by persons engaging in efforts to integrate racially segregated public facilities. -
Freehanded
generous; liberal., freehand., freehand., adjective, free , handsome , lavish , liberal , munificent , openhanded , unsparing , unstinting -
Freehold
an estate in land, inherited or held for life., a form of tenure by which an estate is held in fee simple, fee tail, or for life., pertaining to, of the... -
Freeholder
the owner of a freehold., (in some u.s. counties) a registered voter who owns local property and has been a local resident for a specified length of time. -
Freeing
enjoying personal rights or liberty, as a person who is not in slavery, pertaining to or reserved for those who enjoy personal liberty, existing under,... -
Freely
in a free manner., adjective, adverb, adjective, adverb, bound , limited, difficultly, advisedly , as you please , at one’s discretion , at one’s pleasure... -
Freeman
a person who is free; a person who enjoys personal, civil, or political liberty., a person who enjoys or is entitled to citizenship, franchise, or other... -
Freemartin
a female calf that is born as a twin with a male and is sterile as a result of exposure to masculinizing hormones produced by the male. -
Freemason
a member of a widely distributed secret order (free and accepted masons), having for its object mutual assistance and the promotion of brotherly love among... -
Freemasonry
secret or tacit brotherhood; fellowship; fundamental bond or rapport, ( initial capital letter ) the principles, practices, and institutions of freemasons.,... -
Freeway
an express highway with no intersections, usually having traffic routed on and off by means of a cloverleaf., a toll-free highway., noun, artery , beltway... -
Freeze
to become hardened into ice or into a solid body; change from the liquid to the solid state by loss of heat., to become hard or stiffened because of loss... -
Freeze-dry
to subject to freeze-drying. -
Freezer
a refrigerator, refrigerator compartment, cabinet, or room held at or below 32?f (0?c), used esp. for preserving and storing food., a machine containing... -
Freezing
(of temperatures) approaching, at, or below the freezing point., extremely or uncomfortably cold; chilled, beginning to freeze or partially frozen; in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.