- Từ điển Anh - Việt
Determination
Nghe phát âmMục lục |
/di,tə:mi'neiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự xác định, sự định rõ
Sự quyết định
Tính quả quyết; quyết tâm
Quyết nghị của một cuộc thảo luận
(pháp lý) phán quyết của quan toà
(y học) sự cương máu, sự sung huyết
(pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự xác định, định trị
Y học
sự xác định, quyết định
Điện
cách xác định
sự hoạch định
Kỹ thuật chung
quyết định
sự định nghĩa
sự định rõ
sự xác định
- acid determination
- sự xác định axit
- flood determination
- sự xác định lũ
- input/output problem determination (IOPD)
- sự xác định vấn đề nhập/xuất
- IOPD (input/output problem determination)
- sự xác định vấn đề nhập/ xuất
- moisture determination
- sự xác định độ ẩm
- orbit determination
- sự xác định quỹ đạo
- particle size determination
- sự xác định thành phần hạt
- price determination
- sự xác định giá
- problem determination
- sự xác định vấn đề
- volume determination
- sự xác định khối lượng
- volume determination
- sự xác định thể tích
Kinh tế
phán quyết (của tòa)
quyết định
- critical circumstances determination
- quyết định trường hợp khẩn cấp
- wage determination
- quyết định tiền lương
sự xác định
Địa chất
sự xác định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , backbone * , boldness , bravery , certainty , certitude , constancy , conviction , courage , dauntlessness , decision , dedication , doggedness , dogmatism , drive , energy , fearlessness , firm-ness , fortitude , grit , guts * , hardihood , heart * , independence , indomitability , intrepidity , nerve * , obstinacy , persistence , pluck * , purpose , purposefulness , resoluteness , resolution , resolve , self-confidence , single-mindedness , spine * , spunk * , steadfastness , stiff upper lip , stubbornness , tenacity , valor , willpower , judgment , measurement , opinion , perception , result , settlement , solution , verdict , visualization , conclusion , decidedness , decisiveness , firmness , toughness , will , decree , edict , pronouncement , heart , spunk , wile
Từ trái nghĩa
noun
- disinterest , doubt , hesitation , irresolution , spinelessness , vacillation , beginning , start
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Determination clause
điều khoản giải tiêu, -
Determination of a lease
sự mãn hạn hợp đồng cho thuê, -
Determination of contract
sự chấm dứt hợp đồng, -
Determination of the position
xác định vị trí (điểm trắc địa), -
Determinative
/ di´tə:minətiv /, Tính từ: xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định,Determine
/ di'tз:min /, Ngoại động từ: Định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho...Determined
/ di´tə:mind /, Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết,...Determinedly
Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên...Determiner
/ di´tə:minə /, Danh từ: từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)Determining factor
yếu tố xác định,Determining function
hàm xác định,Determinism
/ di´tə:mi¸nizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết quyết định, Toán &...Determinist
/ di´tə:minist /, danh từ, người theo thuyết quyết định,Deterministic
tất định, crypto-deterministic process, quá trình tắt định ngầm, deterministic algorithm, thuật toán tất định, deterministic automaton,...Deterministic Bit Rate (DBR)
tốc độ bit được xác định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.