- Từ điển Anh - Anh
Frostless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a degree or state of coldness sufficient to cause the freezing of water.
Also called hoarfrost. a covering of minute ice needles, formed from the atmosphere at night upon the ground and exposed objects when they have cooled by radiation below the dew point, and when the dew point is below the freezing point.
the act or process of freezing.
coldness of manner or temperament
Informal . a coolness between persons.
Informal . something that meets with lack of enthusiasm, as a theatrical performance or party; failure; flop.
a milk shake, frappe, or similar drink
Verb (used with object)
to cover with frost.
to give a frostlike surface to (glass, metal, etc.).
to ice (a cake, cookies, etc.).
to bleach selected strands of (a person's hair) in order to create highlights.
to kill or injure by frost
to make angry
Verb (used without object)
to become covered with frost or freeze (often fol. by up or over )
(of varnish, paint, etc.) to dry with a film resembling frost. ?
Idiom
degree of frost
Xem thêm các từ khác
-
Frosty
characterized by or producing frost; freezing; very cold, consisting of or covered with a frost, lacking warmth of feeling; unfriendly, resembling frost;... -
Froth
an aggregation of bubbles, as on an agitated liquid or at the mouth of a hard-driven horse; foam; spume., a foam of saliva or fluid resulting from disease.,... -
Frothiness
of, like, or having froth; foamy., unsubstantial; trifling; shallow; empty. -
Frothy
of, like, or having froth; foamy., unsubstantial; trifling; shallow; empty., adjective, adjective, flat, barmy , bubbling , fermenting , fizzing , fizzy... -
Frou frou
elaborate decoration, as frills, ribbons, or ruffles, esp. on women's clothing., a rustling, particularly the rustling of silk, as in a woman's dress. -
Frow
a cleaving tool having a wedge-shaped blade, with a handle set at right angles to it. -
Froward
willfully contrary; not easily managed, adjective, to be worried about one 's froward , intractable child ., balky , contrarious , difficult , impossible... -
Frowardness
willfully contrary; not easily managed, to be worried about one 's froward , intractable child . -
Frown
to contract the brow, as in displeasure or deep thought; scowl., to look displeased; have an angry look., to view with disapproval; look disapprovingly... -
Frown on
to contract the brow, as in displeasure or deep thought; scowl., to look displeased; have an angry look., to view with disapproval; look disapprovingly... -
Frowningly
to contract the brow, as in displeasure or deep thought; scowl., to look displeased; have an angry look., to view with disapproval; look disapprovingly... -
Frowsty
musty; ill-smelling. -
Frowsy
frowzy., frow?zi?er also frow?si?er , frow?zi?est also frow?si?est, negligent of neatness especially in dress and person; habitually dirty and unkempt;... -
Frowziness
dirty and untidy; slovenly., ill-smelling; musty. -
Frowzy
dirty and untidy; slovenly., ill-smelling; musty., adjective, untidy , unkempt , slatternly , dirty , fusty , musty , putrid , rancid , rank , rotten -
Froze
pt. of freeze., nonstandard . a pp. of freeze. -
Frozen
pp. of freeze., congealed by cold; turned into ice., covered with ice, as a stream., frigid; very cold., injured or killed by frost or cold., obstructed... -
Fructiferous
fruit-bearing; producing fruit. -
Fructification
act of fructifying; the fruiting of a plant, fungus, etc., the fruit itself., the organs of fruiting; fruiting body. -
Fructify
to bear fruit; become fruitful, to make fruitful or productive; fertilize, verb, with careful tending the plant will fructify ., warm spring rains fructifying...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.