- Từ điển Anh - Anh
Frowningly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to contract the brow, as in displeasure or deep thought; scowl.
to look displeased; have an angry look.
to view with disapproval; look disapprovingly (usually fol. by on or upon )
Verb (used with object)
to express by a frown
- to frown one's displeasure.
to force or shame with a disapproving frown
Noun
a frowning look; scowl.
any expression or show of disapproval
Xem thêm các từ khác
-
Frowsty
musty; ill-smelling. -
Frowsy
frowzy., frow?zi?er also frow?si?er , frow?zi?est also frow?si?est, negligent of neatness especially in dress and person; habitually dirty and unkempt;... -
Frowziness
dirty and untidy; slovenly., ill-smelling; musty. -
Frowzy
dirty and untidy; slovenly., ill-smelling; musty., adjective, untidy , unkempt , slatternly , dirty , fusty , musty , putrid , rancid , rank , rotten -
Froze
pt. of freeze., nonstandard . a pp. of freeze. -
Frozen
pp. of freeze., congealed by cold; turned into ice., covered with ice, as a stream., frigid; very cold., injured or killed by frost or cold., obstructed... -
Fructiferous
fruit-bearing; producing fruit. -
Fructification
act of fructifying; the fruiting of a plant, fungus, etc., the fruit itself., the organs of fruiting; fruiting body. -
Fructify
to bear fruit; become fruitful, to make fruitful or productive; fertilize, verb, with careful tending the plant will fructify ., warm spring rains fructifying... -
Fructose
chemistry, pharmacology . a yellowish to white, crystalline, water-soluble, levorotatory ketose sugar, c 6 h 12 o 6 , sweeter than sucrose, occurring in... -
Fructuous
productive; fertile; profitable, a fructuous region , rich in natural resources . -
Frugal
economical in use or expenditure; prudently saving or sparing; not wasteful, entailing little expense; requiring few resources; meager; scanty, adjective,... -
Frugality
economical in use or expenditure; prudently saving or sparing; not wasteful, entailing little expense; requiring few resources; meager; scanty, noun, noun,... -
Frugivorous
fruit-eating, as certain bats. -
Fruit
any product of plant growth useful to humans or animals., the developed ovary of a seed plant with its contents and accessory parts, as the pea pod, nut,... -
Fruit cake
a rich cake containing dried or candied fruit, nuts, etc., slang . a crazy or eccentric person; nut. -
Fruit sugar
fructose. -
Fruit tree
a tree bearing edible fruit. -
Fruitage
the bearing of fruit, fruits collectively., product or result, noun, soil additives to hasten the fruitage ., this year 's fruitage was of better quality... -
Fruitarian
a person whose diet consists chiefly of fruit.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.