- Từ điển Anh - Anh
Fructose
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Chemistry, Pharmacology . a yellowish to white, crystalline, water-soluble, levorotatory ketose sugar, C 6 H 12 O 6 , sweeter than sucrose, occurring in invert sugar, honey, and a great many fruits
Xem thêm các từ khác
-
Fructuous
productive; fertile; profitable, a fructuous region , rich in natural resources . -
Frugal
economical in use or expenditure; prudently saving or sparing; not wasteful, entailing little expense; requiring few resources; meager; scanty, adjective,... -
Frugality
economical in use or expenditure; prudently saving or sparing; not wasteful, entailing little expense; requiring few resources; meager; scanty, noun, noun,... -
Frugivorous
fruit-eating, as certain bats. -
Fruit
any product of plant growth useful to humans or animals., the developed ovary of a seed plant with its contents and accessory parts, as the pea pod, nut,... -
Fruit cake
a rich cake containing dried or candied fruit, nuts, etc., slang . a crazy or eccentric person; nut. -
Fruit sugar
fructose. -
Fruit tree
a tree bearing edible fruit. -
Fruitage
the bearing of fruit, fruits collectively., product or result, noun, soil additives to hasten the fruitage ., this year 's fruitage was of better quality... -
Fruitarian
a person whose diet consists chiefly of fruit. -
Fruiter
a cargo vessel carrying fruit., a person who grows fruit. -
Fruiterer
a dealer in fruit. -
Fruitful
producing good results; beneficial; profitable, abounding in fruit, as trees or other plants; bearing fruit abundantly., producing an abundant growth,... -
Fruitfully
producing good results; beneficial; profitable, abounding in fruit, as trees or other plants; bearing fruit abundantly., producing an abundant growth,... -
Fruitfulness
producing good results; beneficial; profitable, abounding in fruit, as trees or other plants; bearing fruit abundantly., producing an abundant growth,... -
Fruitiness
resembling fruit; having the taste or smell of fruit., rich in flavor; pungent., excessively sweet or mellifluous; cloying; syrupy, slang . insane; crazy.,... -
Fruition
attainment of anything desired; realization; accomplishment, enjoyment, as of something attained or realized., state of bearing fruit., noun, noun, after... -
Fruitless
useless; unproductive; without results or success, bearing no fruit; barren., adjective, adjective, a fruitless search for the missing treasure ., copious... -
Fruitlessness
useless; unproductive; without results or success, bearing no fruit; barren., noun, a fruitless search for the missing treasure ., bootlessness , unavailingness... -
Fruitlet
a small fruit, esp. one of those forming an aggregate fruit, as the raspberry.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.