- Từ điển Anh - Anh
Gendarme
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -darmes
a police officer in any of several European countries, esp. a French police officer.
a soldier, esp. in France, serving in an army group acting as armed police with authority over civilians.
(formerly) a cavalryman in charge of a French cavalry squad.
Synonyms
noun
- bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , soldier
Xem thêm các từ khác
-
Gendarmerie
gendarmes collectively; a body of gendarmes. -
Gender
grammar ., sex, archaic . kind, sort, or class., noun, (in many languages) a set of classes that together include all nouns, membership in a particular... -
Gene
the basic physical unit of heredity; a linear sequence of nucleotides along a segment of dna that provides the coded instructions for synthesis of rna,... -
Genealogical
a record or account of the ancestry and descent of a person, family, group, etc., the study of family ancestries and histories., descent from an original... -
Genealogist
a record or account of the ancestry and descent of a person, family, group, etc., the study of family ancestries and histories., descent from an original... -
Genealogy
a record or account of the ancestry and descent of a person, family, group, etc., the study of family ancestries and histories., descent from an original... -
Genera
a pl. of genus., biology . the usual major subdivision of a family or subfamily in the classification of organisms, usually consisting of more than one... -
General
of or pertaining to all persons or things belonging to a group or category, of, pertaining to, or true of such persons or things in the main, with possible... -
General practitioner
a medical practitioner whose practice is not limited to any specific branch of medicine or class of diseases. abbreviation, noun, g .p., family doctor... -
Generalise
to infer (a general principle, trend, etc.) from particular facts, statistics, or the like., to infer or form (a general principle, opinion, conclusion,... -
Generalissimo
the supreme commander of the armed forces. -
Generality
an indefinite, unspecific, or undetailed statement, a general principle, rule, or law., the greater part or majority, the state or quality of being general.,... -
Generalization
the act or process of generalizing., a result of this process; a general statement, idea, or principle., logic ., psychology ., a proposition asserting... -
Generalize
to infer (a general principle, trend, etc.) from particular facts, statistics, or the like., to infer or form (a general principle, opinion, conclusion,... -
Generalized
to infer (a general principle, trend, etc.) from particular facts, statistics, or the like., to infer or form (a general principle, opinion, conclusion,... -
Generalizer
to infer (a general principle, trend, etc.) from particular facts, statistics, or the like., to infer or form (a general principle, opinion, conclusion,... -
Generally
usually; commonly; ordinarily, with respect to the larger part; for the most part, without reference to or disregarding particular persons, things, situations,... -
Generalship
skill as commander of a large military force or unit., the rank or functions of a general., management or leadership. -
Generate
to bring into existence; cause to be; produce., to create by a vital or natural process., to create and distribute vitally and profusely, to reproduce;... -
Generation
the entire body of individuals born and living at about the same time, the term of years, roughly 30 among human beings, accepted as the average period...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.