- Từ điển Anh - Anh
Generic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective Also, generical.
of, applicable to, or referring to all the members of a genus, class, group, or kind; general.
of, pertaining to, or noting a genus, esp. in biology.
(of a word) applicable or referring to both men and women
not protected by trademark registration
Noun
a generic term.
any product, as a type of food, drug, or cosmetic commonly marketed under a brand name, that is sold in a package without a brand.
a wine made from two or more varieties of grapes, with no one grape constituting more than half the product ( distinguished from varietal ).
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- all-encompassing , blanket , collective , comprehensive , inclusive , nonexclusive , sweeping , universal , wide , common , general , unspecified
Xem thêm các từ khác
-
Generosity
readiness or liberality in giving., freedom from meanness or smallness of mind or character., a generous act, largeness or fullness; amplitude., noun,... -
Generous
liberal in giving or sharing; unselfish, free from meanness or smallness of mind or character; magnanimous., large; abundant; ample, rich or strong in... -
Generousness
liberal in giving or sharing; unselfish, free from meanness or smallness of mind or character; magnanimous., large; abundant; ample, rich or strong in... -
Genesis
an origin, creation, or beginning., noun, noun, conclusion , end , finale , finish, alpha , birth , commencement , dawn , dawning , engendering , formation... -
Genet
any small, old world carnivore of the genus genetta, esp. g. genetta, having spotted sides and a ringed tail., the fur of such an animal. -
Genetic
biology . pertaining or according to genetics., of, pertaining to, or produced by genes; genic., of, pertaining to, or influenced by geneses or origins.,... -
Genetics
biology . the science of heredity, dealing with resemblances and differences of related organisms resulting from the interaction of their genes and the... -
Geneva
hollands. -
Genial
adjective, adjective, aloof , cold , cool , cranky , irritable , moody , unfriendly , unhappy, affable , agreeable , amiable , amicable , blithe , cheerful... -
Geniality
warmly and pleasantly cheerful; cordial, favorable for life, growth, or comfort; pleasantly warm; comfortably mild, characterized by genius., noun, noun,... -
Genialness
warmly and pleasantly cheerful; cordial, favorable for life, growth, or comfort; pleasantly warm; comfortably mild, characterized by genius., noun, a genial... -
Geniculate
having kneelike joints or bends., bent at a joint like a knee. -
Geniculated
bent abruptly, as a knee. -
Genie
islamic mythology . jinn., a spirit, often appearing in human form, that when summoned by a person carries out the wishes of the summoner., any spirit;... -
Genii
a pl. of genius., an exceptional natural capacity of intellect, especially as shown in creative and original work in science, art, music, etc., a person... -
Genital
of, pertaining to, or noting reproduction., of or pertaining to the sexual organs., psychoanalysis ., of or pertaining to the genital phase of psychosexual... -
Genitals
genitalia., noun, sexual organs , genitalia , private parts , reproductive organs , pudenda , gonads , testicles , testes , vulva , stones , nuts * , privates -
Genitive
(in certain inflected languages) noting a case of nouns, pronouns, or adjectives, used primarily to express possession, measure, or origin, noting an affix... -
Genius
an exceptional natural capacity of intellect, especially as shown in creative and original work in science, art, music, etc., a person having such capacity.,... -
Genocide
the deliberate and systematic extermination of a national, racial, political, or cultural group., noun, annihilation , carnage , decimation , ethnic cleansing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.