- Từ điển Anh - Việt
Particular
Nghe phát âmMục lục |
/pə´tikjulə/
Thông dụng
Tính từ
Riêng biệt, cá biệt; đặc biệt, đặc thù, ngoại lệ
Tường tận, tỉ mỉ, chi tiết
Kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết
Khó tính, cầu kỳ, kiểu cách (trong cách ăn mặc...)
Danh từ
Mẩu tin, chi tiết, sự kiện
- to go (enter) into particulars
- đi sâu vào chi tiết
(số nhiều) bản tường thuật chi tiết
Chuyên ngành
Xây dựng
chi tiết, đặc điểm
Cơ - Điện tử
(adj) đặc biệt, riêng biệt
Toán & tin
đặt biệt
riêng, đặc biệt
Kỹ thuật chung
đặc biệt
riêng
riêng biệt
từng phần
Kinh tế
cá biệt
chi tiết
đặc biệt
riêng biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , appropriate , blow-by-blow , circumstantial , clocklike , detailed , distinct , especial , express , full , individual , intrinsic , itemized , limited , local , meticulous , minute , painstaking , particularized , peculiar , precise , scrupulous , selective , singular , special , thorough , topical , exceptional , exclusive , lone , marked , noteworthy , odd , one , only , personal , remarkable , respective , separate , single , sole , solitary , unique , unusual , careful , choicy , choosy , critical , dainty , discriminating , exacting , fastidious , finical , fussbudget , fussy , hard to please , nice , nit-picking , persnickety * , picky * , rough , stickler * , tough , discrete , specific , set , finicky , persnickety , squeamish , captious , characteristic , definite , distinctive , strict
noun
- abc’s , article , bottom line * , brass tacks * , case , chapter and verse * , circumstance , clue , cue , element , fact , facts of life , feature , gospel , item , know * , lowdown , nitty-gritty * , nuts and bolts * , picture , point , rundown * , scoop * , score * , speciality , specific , specification , story , thing * , what’s what , whole story , detail , fine print , technicality , factor , accurate , careful , characteristic , choosy , definite , detailed , distinct , especial , exacting , exceptional , extraordinary , fastidious , finicky , fussy , individual , itemized , lone , minute , notable , noteworthy , particularity , peculiar , persnickety , picky , precise , scoop , scrupulosity , selective , separate , special , uncommon , unique , unusual
Từ trái nghĩa
adjective
- general , imprecise , indefinite , inexact , common , ordinary , unimportant , usual , indifferent , nonchalant , undemanding , undiscriminating , indiscriminate , promiscuous , slatternly
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Particular and general equilibrium
cân bằng từng phần và cân bằng tổng quát, -
Particular average
tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average,... -
Particular case
trường hợp đặc biệt, trường hợp riêng, -
Particular charge
chi phí tổn thất riêng, -
Particular commodity rate
suất cước hàng hóa đặc biệt, -
Particular deduction
giảm trừ đặc biệt, -
Particular equilibrium
cân bằng bộ phận cân bằng cục bộ, cân bằng cá biệt, -
Particular granularfractures
vết nứt khi làm nguội theo các mặt của tinh thể, -
Particular leg
đường tàu chạy riêng biệt, -
Particular lien
quyền lưu giữ cá biệt, -
Particular limit of subsequence
giới hạn riêng của dãy số, -
Particular loss
hải tổn riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, -
Particular paper
giấy kiểm nghiệm hàng hóa, -
Particular power
quyền hạn đặc biệt, -
Particular proposition
mệnh đề đặc trưng, -
Particular solution
nghiệm riêng, lời giải riêng, lời giải riêng, -
Particularisation
như particularization, -
Particularise
như particularize, -
Particularism
/ pə´tikjulə¸rizəm /, Danh từ: chủ nghĩa đặc thù, chủ nghĩa phân lập, sự trung thành tuyệt... -
Particularist
/ pa:´tikjulərist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa đặc thù,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.