- Từ điển Anh - Anh
Gentleness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
kindly; amiable
not severe, rough, or violent; mild
moderate
gradual
of good birth or family; wellborn.
characteristic of good birth; honorable; respectable
easily handled or managed; tractable
soft or low
polite; refined
entitled to a coat of arms; armigerous.
Archaic . noble; chivalrous
Verb (used with object)
to tame; render tractable.
to mollify; calm; pacify.
to make gentle.
to stroke; soothe by petting.
to ennoble; dignify.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- tenderness , carefulness , caution , kindness , mildness , softness , pliability , delicacy , smoothness , fragility , pliancy , sweetness , meekness , obedience , tameness , mansuetude
Xem thêm các từ khác
-
Gentlewoman
a woman of good family, breeding, or social position, a civilized, educated, sensitive, or well-mannered woman; lady., a woman who attends upon a lady... -
Gently
kindly; amiable, not severe, rough, or violent; mild, moderate, gradual, of good birth or family; wellborn., characteristic of good birth; honorable; respectable,... -
Gentry
wellborn and well-bred people., (in england) the class below the nobility., an upper or ruling class; aristocracy., those who are not members of the nobility... -
Genual
the knee., a kneelike part or bend. -
Genuflect
to bend the knee or touch one knee to the floor in reverence or worship., to express a servile attitude., verb, bend the knees , curtsy , stoop , bow -
Genuflection
an act of bending the knee or touching it to the ground in reverence or worship., noun, curtsy , kowtow , nod , obeisance -
Genuflexion
an act of bending the knee or touching it to the ground in reverence or worship. -
Genuine
possessing the claimed or attributed character, quality, or origin; not counterfeit; authentic; real, properly so called, free from pretense, affectation,... -
Genuinely
possessing the claimed or attributed character, quality, or origin; not counterfeit; authentic; real, properly so called, free from pretense, affectation,... -
Genuineness
possessing the claimed or attributed character, quality, or origin; not counterfeit; authentic; real, properly so called, free from pretense, affectation,... -
Genus
biology . the usual major subdivision of a family or subfamily in the classification of organisms, usually consisting of more than one species., logic... -
Geocentric
having or representing the earth as a center, using the earth or earthly life as the only basis of evaluation., viewed or measured as from the center of... -
Geochemistry
the science dealing with the chemical changes in and the composition of the earth's crust. -
Geodesist
the branch of applied mathematics that deals with the measurement of the shape and area of large tracts of country, the exact position of geographical... -
Geodesy
the branch of applied mathematics that deals with the measurement of the shape and area of large tracts of country, the exact position of geographical... -
Geodetic
pertaining to geodesy., geodesic. -
Geognosy
archaic . a science dealing with the constituent parts of the earth, its envelope of air and water, its crust, and the condition of its interior. -
Geographer
a person who specializes in geographical research, delineation, and study. -
Geographic
of or pertaining to geography., of or pertaining to the natural features, population, industries, etc., of a region or regions. -
Geographical
of or pertaining to geography., of or pertaining to the natural features, population, industries, etc., of a region or regions., adjective, geographic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.