- Từ điển Anh - Anh
Genuine
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
possessing the claimed or attributed character, quality, or origin; not counterfeit; authentic; real
properly so called
free from pretense, affectation, or hypocrisy; sincere
descended from the original stock; pure in breed
Antonyms
adjective
- counterfeit , false , illegitimate , sham , unreal , affected , deceiving , deceptive , dishonest , insincere , misleading , adulterated , spurious , supposititious
Synonyms
adjective
- 24-carat , absolute , accurate , actual , authenticated , bona fide , -carat , certain , certified , demonstrable , exact , existent , factual , for real , good , hard , honest , honest-to-goodness , indubitable , in the flesh , kosher * , legit , legitimate , literal , natural , official , original , palpable , plain , positive , precise , proved , pure , real stuff , sound , sterling , sure-enough , tested , true , unadulterated , unalloyed , undoubted , unimpeachable , unquestionable , unvarnished , valid , veritable , very , wholenotes:genuine means not fake or counterfeit - or sincerely felt or expressed , while authentic means conforming to fact and therefore worthy of belief and trust , artless , candid , earnest , frank , heartfelt , known , open , real , reliable , righteous , sincere , trustworthy , undesigning , unfeigned , unpretended , up front , well-establishednotes:genuine means not fake or counterfeit - or sincerely felt or expressed , hearty , unaffected , unmannered , apostolic , authentic , authoritative , canonical , documented , echt , ingenuous , intrinsic , kosher , orthodox , pukka , straightforward , substantive , unmixed , veridical
Xem thêm các từ khác
-
Genuinely
possessing the claimed or attributed character, quality, or origin; not counterfeit; authentic; real, properly so called, free from pretense, affectation,... -
Genuineness
possessing the claimed or attributed character, quality, or origin; not counterfeit; authentic; real, properly so called, free from pretense, affectation,... -
Genus
biology . the usual major subdivision of a family or subfamily in the classification of organisms, usually consisting of more than one species., logic... -
Geocentric
having or representing the earth as a center, using the earth or earthly life as the only basis of evaluation., viewed or measured as from the center of... -
Geochemistry
the science dealing with the chemical changes in and the composition of the earth's crust. -
Geodesist
the branch of applied mathematics that deals with the measurement of the shape and area of large tracts of country, the exact position of geographical... -
Geodesy
the branch of applied mathematics that deals with the measurement of the shape and area of large tracts of country, the exact position of geographical... -
Geodetic
pertaining to geodesy., geodesic. -
Geognosy
archaic . a science dealing with the constituent parts of the earth, its envelope of air and water, its crust, and the condition of its interior. -
Geographer
a person who specializes in geographical research, delineation, and study. -
Geographic
of or pertaining to geography., of or pertaining to the natural features, population, industries, etc., of a region or regions. -
Geographical
of or pertaining to geography., of or pertaining to the natural features, population, industries, etc., of a region or regions., adjective, geographic... -
Geography
the science dealing with the areal differentiation of the earth's surface, as shown in the character, arrangement, and interrelations over the world of... -
Geologic
of, pertaining to, or based on geology. -
Geological
of, pertaining to, or based on geology. -
Geologist
a person who specializes in geologic research and study. -
Geologize
to study geology., to examine geologically. -
Geology
the science that deals with the dynamics and physical history of the earth, the rocks of which it is composed, and the physical, chemical, and biological... -
Geomancer
divination by geographic features or by figures or lines. -
Geomancy
divination by geographic features or by figures or lines.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.