- Từ điển Anh - Việt
Gabble
Nghe phát âmMục lục |
/'gæbl/
Thông dụng
Danh từ
Lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
Tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)
Động từ
Nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
Kêu quàng quạc (ngỗng)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blather , chatter , gibber , jabber , prate , prattle , babble , blab , cackle , chitchat , clatter , drivel , gab , gossip , patter , talk , twaddle , yak , yap
noun
- blather , blatherskite , double talk , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gabbled
, -
Gabbler
/ 'gæbə /, danh từ, người nói lắp bắp, -
Gabbling
, -
Gabbo
, -
Gabbro
/ 'gæbrou /, Danh từ: (khoáng chất) gabro, Hóa học & vật liệu: gabro,... -
Gabbroic
/ gæ'brouik /, Tính từ: thuộc đá gabro, bằng đá gabro, -
Gabbroid
/ 'gæbərɔid /, ga-bờ-rô-ít, -
Gabbronorite
Địa chất: gabronit, -
Gabby
/ 'gæbi /, Tính từ: (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm, Từ đồng nghĩa:... -
Gabelle
/ ɡə.ˈbɛt /, Danh từ: thuế muối (ở pháp trước 1789), -
Gabelled
/ 'gæbld /, Tính từ: thuộc thuế muối, -
Gaberdine
/ 'gæbədi:n /, Danh từ: như gabardine, Áo dài (người do thái, thời trung cổ), Từ... -
Gabfest
/ 'gæbfɑ:st /, danh từ, cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi, cuộc trao đổi kéo dài, a political gabfest, một... -
Gabion
/ 'geibiən /, Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ), Cơ khí & công... -
Gabion abutment
hố rọ đá, -
Gabion dam
đập rọ đá, -
Gabionade
/ ,geibiə'neid /, Danh từ: luỹ đắp bằng sọt đất, -
Gable
/ 'geibl /, Danh từ: Đầu hồi (nhà), (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống, Xây... -
Gable-bottom car
goòng dỡ hàng sang hai bên qua đáy, -
Gable coping
đỉnh tường hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.