- Từ điển Anh - Anh
Gigantesque
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of a huge or gigantic size; of or suited to a giant.
Synonyms
adjective
- behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantic , herculean , heroic , huge , immense , jumbo , mammoth , massive , massy , mastodonic , mighty , monster , monstrous , monumental , mountainous , prodigious , pythonic , stupendous , titanic , tremendous , vast
Xem thêm các từ khác
-
Gigantic
very large; huge, of, like, or befitting a giant., adjective, adjective, a gigantic statue ., dwarfed , little , miniature , miniscule , small , teeny... -
Giggle
to laugh in a silly, often high-pitched way, esp. with short, repeated gasps and titters, as from juvenile or ill-concealed amusement or nervous embarrassment.,... -
Giggly
to laugh in a silly, often high-pitched way, esp. with short, repeated gasps and titters, as from juvenile or ill-concealed amusement or nervous embarrassment.,... -
Giglot
a giddy, playful girl., archaic . a lascivious woman. -
Gigolo
a man living off the earnings or gifts of a woman, esp. a younger man supported by an older woman in return for his sexual attentions and companionship.,... -
Gigot
a leg-of-mutton sleeve., a leg of lamb or mutton. -
Gilbert
the centimeter-gram-second unit of magnetomotive force, equal to 0.7958 ampere-turns. abbreviation, gi -
Gild
to coat with gold, gold leaf, or a gold-colored substance., to give a bright, pleasing, or specious aspect to., archaic . to make red, as with blood. ?,... -
Gilder
a person or thing that gilds. -
Gilding
the application of gilt., the gold leaf or other material with which something is gilded., the golden surface produced by the application of gilt., something... -
Gill
the respiratory organ of aquatic animals, as fish, that breathe oxygen dissolved in water., also called lamella. one of the radiating vertical plates on... -
Gillie
scot., ghillie., a hunting or fishing guide., a male attendant or personal servant to a highland chieftain. -
Gilt
a pt. and pp. of gild 1 ., gilded., gold in color; golden., the thin layer of gold or other material applied in gilding., gilt-edged security., adjective,... -
Gilt-edged
having the edge or edges gilded, of the highest or best quality, kind, etc., finance ., gilt -edged paper ., (of securities and bonds) of the highest rating... -
Gimbals
sometimes, gimbal. a contrivance, consisting of a ring or base on an axis, that permits an object, as a ship's compass, mounted in or on it to tilt freely... -
Gimcrack
a showy, useless trifle; gewgaw., showy but useless., noun, bagatelle , bauble , curio , doodad * , knickknack , novelty , souvenir , trinket , bibelot... -
Gimlet
a small tool for boring holes, consisting of a shaft with a pointed screw at one end and a handle perpendicular to the shaft at the other., a cocktail... -
Gimmick
an ingenious or novel device, scheme, or stratagem, esp. one designed to attract attention or increase appeal., a concealed, usually devious aspect or... -
Gin
an alcoholic liquor obtained by distilling grain mash with juniper berries., an alcoholic liquor similar to this, made by redistilling spirits with flavoring... -
Gin mill
a bar or saloon, esp. a cheap or disreputable one., noun, alehouse , beer garden , cocktail lounge , drinkery , pub , public house , saloon , taproom ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.