- Từ điển Anh - Anh
Governable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to rule over by right of authority
to exercise a directing or restraining influence over; guide
to hold in check; control
to serve as or constitute a law for
Grammar . to be regularly accompanied by or require the use of (a particular form). In They helped us, the verb helped governs the objective case of the pronoun we.
to regulate the speed of (an engine) with a governor.
Verb (used without object)
to exercise the function of government.
to have predominating influence.
Synonyms
adjective
- submissive , controllable , docile , workable , administrable , manageable , rulable
Xem thêm các từ khác
-
Governance
government; exercise of authority; control., a method or system of government or management., noun, administration , control , direction , rule , regime -
Governed
the body of people who are citizens of a particular government; "governments derive their just powers from the consent of the governed"--declaration of... -
Governess
a woman who is employed to take charge of a child's upbringing, education, etc., archaic . a woman who is a ruler or governor., noun, nanny , tutoress... -
Governing
responsible for making and enforcing rules and laws; "governing bodies", the act of governing; exercising authority; "regulations for the governing of... -
Government
the political direction and control exercised over the actions of the members, citizens, or inhabitants of communities, societies, and states; direction... -
Government-issue
( often initial capital letter ) issued or supplied by the government or one of its agencies. -
Government issue
( often initial capital letter ) issued or supplied by the government or one of its agencies. -
Governmental
the political direction and control exercised over the actions of the members, citizens, or inhabitants of communities, societies, and states; direction... -
Governor
the executive head of a state in the u.s., a person charged with the direction or control of an institution, society, etc., also called governor general.... -
Governor-general
a governor who is chief over subordinate or deputy governors., governor ( def. 3 ) . -
Governor general
a governor who is chief over subordinate or deputy governors., governor ( def. 3 ) . -
Gown
a woman's dress or robe, esp. one that is full-length., nightgown., dressing gown., evening gown., a loose, flowing outer garment in any of various forms,... -
Gownsman
a person who wears a gown indicating office, profession, or status. -
Grab
to seize suddenly or quickly; snatch; clutch, to take illegal possession of; seize forcibly or unscrupulously, to obtain and consume quickly, slang .,... -
Grabber
a person or thing that grabs., slang . something attention-getting or sensational. -
Grabble
to feel or search with the hands; grope., to sprawl; scramble., verb, feel , fumble , poke -
Grace
elegance or beauty of form, manner, motion, or action., a pleasing or attractive quality or endowment., favor or good will., a manifestation of favor,... -
Graceful
characterized by elegance or beauty of form, manner, movement, or speech; elegant, adjective, adjective, a graceful dancer ; a graceful reply ., awkward... -
Gracefully
characterized by elegance or beauty of form, manner, movement, or speech; elegant, adverb, adverb, a graceful dancer ; a graceful reply ., awkwardly ,... -
Gracefulness
characterized by elegance or beauty of form, manner, movement, or speech; elegant, a graceful dancer ; a graceful reply .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.