- Từ điển Anh - Anh
Governor
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the executive head of a state in the U.S.
a person charged with the direction or control of an institution, society, etc.
Also called governor general. the representative of the crown, as in the Commonwealth of Nations.
a ruler or chief magistrate appointed to govern a province, town, fort, or the like.
Machinery . a device for maintaining uniform speed regardless of changes of load, as by regulating the supply of fuel or working fluid.
British Informal .
- one's father.
- one's employer.
- any man of superior rank or status.
Synonyms
noun
- administrator , boss , chief , chief of state , commander , comptroller , controller , director , executive , gubernatorial leader , guv , head , head honcho , leader , manager , overseer , presiding officer , ruler , superintendent , supervisor
Xem thêm các từ khác
-
Governor-general
a governor who is chief over subordinate or deputy governors., governor ( def. 3 ) . -
Governor general
a governor who is chief over subordinate or deputy governors., governor ( def. 3 ) . -
Gown
a woman's dress or robe, esp. one that is full-length., nightgown., dressing gown., evening gown., a loose, flowing outer garment in any of various forms,... -
Gownsman
a person who wears a gown indicating office, profession, or status. -
Grab
to seize suddenly or quickly; snatch; clutch, to take illegal possession of; seize forcibly or unscrupulously, to obtain and consume quickly, slang .,... -
Grabber
a person or thing that grabs., slang . something attention-getting or sensational. -
Grabble
to feel or search with the hands; grope., to sprawl; scramble., verb, feel , fumble , poke -
Grace
elegance or beauty of form, manner, motion, or action., a pleasing or attractive quality or endowment., favor or good will., a manifestation of favor,... -
Graceful
characterized by elegance or beauty of form, manner, movement, or speech; elegant, adjective, adjective, a graceful dancer ; a graceful reply ., awkward... -
Gracefully
characterized by elegance or beauty of form, manner, movement, or speech; elegant, adverb, adverb, a graceful dancer ; a graceful reply ., awkwardly ,... -
Gracefulness
characterized by elegance or beauty of form, manner, movement, or speech; elegant, a graceful dancer ; a graceful reply . -
Graceless
lacking grace, pleasing elegance, or charm., without any sense of right or propriety., adjective, adjective, beautiful , charming , dexterous , elegant... -
Gracelessly
lacking grace, pleasing elegance, or charm., without any sense of right or propriety. -
Gracile
gracefully slender., slender; thin. -
Gracility
gracefully slender., slender; thin. -
Gracious
pleasantly kind, benevolent, and courteous., characterized by good taste, comfort, ease, or luxury, indulgent or beneficent in a pleasantly condescending... -
Graciousness
pleasantly kind, benevolent, and courteous., characterized by good taste, comfort, ease, or luxury, indulgent or beneficent in a pleasantly condescending... -
Grad
a graduate. -
Gradate
to pass by gradual or imperceptible degrees, as one color into another., to cause to gradate., to arrange in grades. -
Gradation
any process or change taking place through a series of stages, by degrees, or in a gradual manner., a stage, degree, or grade in such a series., the passing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.