- Từ điển Anh - Anh
Graduator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who has received a degree or diploma on completing a course of study, as in a university, college, or school.
a student who holds the bachelor's or the first professional degree and is studying for an advanced degree.
a cylindrical or tapering graduated container, used for measuring.
Adjective
of, pertaining to, or involved in academic study beyond the first or bachelor's degree
having an academic degree or diploma
Verb (used without object)
to receive a degree or diploma on completing a course of study (often fol. by from )
to pass by degrees; change gradually.
Verb (used with object)
to confer a degree upon, or to grant a diploma to, at the close of a course of study, as in a university, college, or school
Informal . to receive a degree or diploma from
to arrange in grades or gradations; establish gradation in.
to divide into or mark with degrees or other divisions, as the scale of a thermometer.
Xem thêm các từ khác
-
Graffiti
pl. of graffito., ( used with a plural verb ) markings, as initials, slogans, or drawings, written, spray-painted, or sketched on a sidewalk, wall of a... -
Graffito
archaeology . an ancient drawing or writing scratched on a wall or other surface., a single example of graffiti. -
Graft
horticulture ., surgery . a portion of living tissue surgically transplanted from one part of an individual to another, or from one individual to another,... -
Graftage
the art or practice of inserting a part of one plant into another plant in such a way that the two will unite and continue their growth. -
Grafter
horticulture ., surgery . a portion of living tissue surgically transplanted from one part of an individual to another, or from one individual to another,... -
Grail
( usually initial capital letter ) also called holy grail. a cup or chalice that in medieval legend was associated with unusual powers, esp. the regeneration... -
Grain
a small, hard seed, esp. the seed of a food plant such as wheat, corn, rye, oats, rice, or millet., the gathered seed of food plants, esp. of cereal plants.,... -
Grain elevator
elevator ( def. 4 ) . -
Grainer
a small, hard seed, esp. the seed of a food plant such as wheat, corn, rye, oats, rice, or millet., the gathered seed of food plants, esp. of cereal plants.,... -
Grains
an iron instrument with barbed prongs, for spearing or harpooning fish. -
Grainy
resembling grain; granular., full of grains or grain., having a natural or simulated grain, as wood, wallpaper, etc., photography . (of a negative or positive)... -
Gram
a metric unit of mass or weight equal to 15.432 grains; one thousandth of a kilogram. abbreviation, g -
Gram-negative
(of bacteria) not retaining the violet dye when stained by gram's method. -
Gram-positive
(of bacteria) retaining the violet dye when stained by gram's method. -
Gram molecule
that quantity of a substance whose weight in grams is numerically equal to the molecular weight of the substance. -
Grama
any grass of the genus bouteloua, of south america and western north america, as b. gracilis (blue grama). -
Gramineous
grasslike., belonging to the gramineae family of plants. -
Graminivorous
feeding or subsisting on grass, a graminivorous bird . -
Gramma
any grass of the genus bouteloua, of south america and western north america, as b. gracilis (blue grama). -
Grammalogue
a word symbolized by a sign or letter.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.