- Từ điển Anh - Anh
Gravy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -vies.
the fat and juices that drip from cooking meat, often thickened, seasoned, flavored, etc., and used as a sauce for meat, potatoes, rice, etc.
Slang .
- profit or money easily obtained or received unexpectedly.
- money illegally or dishonestly acquired, esp. through graft.
something advantageous or valuable that is received or obtained as a benefit beyond what is due or expected.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Gravy boat
a small dish, often boat-shaped, for serving gravy or sauce. -
Gray
of a color between white and black; having a neutral hue., dark, dismal, or gloomy, dull, dreary, or monotonous., having gray hair; gray-headed., pertaining... -
Gray-haired
showing characteristics of age, especially having grey or white hair; "whose beard with age is hoar"-coleridge; "nodded his hoary head" -
Graze
to feed on growing grass and pasturage, as do cattle, sheep, etc., informal . to eat small portions of food, as appetizers or the like, in place of a full-sized... -
Grazer
to feed on growing grass and pasturage, as do cattle, sheep, etc., informal . to eat small portions of food, as appetizers or the like, in place of a full-sized... -
Grazier
a person who grazes cattle for the market. -
Grazing
pastureland; a pasture., informal . the act or practice of switching television channels frequently to watch several programs., adjective, battening ,... -
Grease
the melted or rendered fat of animals, esp. when in a soft state., fatty or oily matter in general; lubricant., also called grease wool. wool, as shorn,... -
Grease-gun
a hand-operated pump that resembles a revolver; forces grease into parts of a machine -
Grease gun
a hand-operated pump for greasing bearings under pressure. -
Grease monkey
a mechanic, esp. one who works on automobiles or airplanes., noun, auto mechanic , mechanic , mechanician -
Grease paint
an oily mixture of melted tallow or grease and a pigment, used by actors, clowns, etc., for making up their faces., theatrical makeup. -
Grease proof
the melted or rendered fat of animals, esp. when in a soft state., fatty or oily matter in general; lubricant., also called grease wool. wool, as shorn,... -
Greaser
a person or thing that greases., slang, slang . a swaggering young tough, esp. a member of a street gang., disparaging and offensive a latin american ,... -
Greasiness
smeared, covered, or soiled with grease., composed of or containing grease; oily, greaselike in appearance or to the touch; slippery., insinuatingly unctuous... -
Greasing
the melted or rendered fat of animals, esp. when in a soft state., fatty or oily matter in general; lubricant., also called grease wool. wool, as shorn,... -
Greasy
smeared, covered, or soiled with grease., composed of or containing grease; oily, greaselike in appearance or to the touch; slippery., insinuatingly unctuous... -
Great
unusually or comparatively large in size or dimensions, large in number; numerous, unusual or considerable in degree, power, intensity, etc., wonderful;... -
Great-grandchild
a grandchild of one's son or daughter. -
Great-granddaughter
a granddaughter of one's son or daughter.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.