- Từ điển Anh - Anh
Great
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
unusually or comparatively large in size or dimensions
large in number; numerous
unusual or considerable in degree, power, intensity, etc.
- great pain.
wonderful; first-rate; very good
being such in an extreme or notable degree
notable; remarkable; exceptionally outstanding
important; highly significant or consequential
distinguished; famous
of noble or lofty character
- great thoughts.
chief or principal
of high rank, official position, or social standing
much in use or favor
of extraordinary powers; having unusual merit; very admirable
of considerable duration or length
Informal .
- enthusiastic about some specified activity (usually fol. by at, for, or on )
- He's great on reading poetry aloud.
- skillful; expert (usually fol. by at or on )
- He's great at golf.
being of one generation more remote from the family relative specified (used in combination)
- a great-grandson.
Adverb
Informal . very well
Noun
a person who has achieved importance or distinction in a field
great persons, collectively
( often initial capital letter ) greats, ( used with a singular verb ) Also called great go. British Informal .
- the final examination for the bachelor's degree in the classics and mathematics, or Literae Humaniores, esp. at Oxford University and usually for honors.
- the course of study.
- the subject studied.
Interjection
(used to express acceptance, appreciation, approval, admiration, etc.).
(used ironically or facetiously to express disappointment, annoyance, distress, etc.)
Idiom
great with child
- being in the late stages of pregnancy.
Antonyms
adjective
- few , little , miniature , minute , short , small , infamous , insignificant , powerless , uncelebrated , undignified , unimportant , unknown , weak , ignorant , menial , poor , stupid , unskilled
Synonyms
adjective
- abundant , ample , big , big league * , bulky , bull , colossal , considerable , decided , enormous , excessive , extended , extensive , extravagant , extreme , fat , gigantic , grievous , high , huge , humongous , husky , immense , inordinate , jumbo * , lengthy , long , major league , mammoth , mondo , numerous , oversize , prodigious , prolonged , pronounced , protracted , strong , stupendous , terrible , titanic * , towering , tremendous , vast , voluminous , august , capital , chief , commanding , dignified , distinguished , eminent , exalted , excellent , famed , famous , fine , glorious , grand , heroic , highly regarded , high-minded , honorable , idealistic , illustrious , impressive , leading , lofty , magnanimous , main , major , noble , notable , noted , noteworthy , outstanding , paramount , primary , principal , prominent , puissant , regal , remarkable , renowned , royal , stately , sublime , superior , superlative , talented , able , absolute , aces * , adept , admirable , adroit , awesome , bad * , best , brutal , cold * , complete , consummate , crack * , downright , dynamite , egregious , exceptional , expert , fab , fantastic , first-class * , first-rate * , good , heavy * , hellacious , marvelous , masterly , number one , out-and-out * , out of sight , out of this world , perfect , positive , proficient , super-duper , surpassing , terrific , total , tough , transcendent , unmitigated , unqualified , utter , wonderful , healthy , large , large-scale , sizable , celebrated , preeminent , prestigious , redoubtable , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , tiptop , top , divine , fabulous , fantastical , sensational , enceinte , expectant , expecting , gravid , parturient , countless , estimable , exorbitant , flagrant , immoderate , incalculable , incomputable , monumental , predominant , serious , supereminent
Xem thêm các từ khác
-
Great-grandchild
a grandchild of one's son or daughter. -
Great-granddaughter
a granddaughter of one's son or daughter. -
Great-grandfather
a grandfather of one's father or mother. -
Great-grandmother
a grandmother of one's father or mother. -
Great-grandson
a grandson of one's son or daughter. -
Great-hearted
generous; magnanimous; noble., adjective, big , big-hearted , large-hearted , magnanimous , unselfish -
Great-heartedness
noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness... -
Great hearted
having or showing a generous heart; magnanimous., high-spirited; courageous; fearless, greathearted defense of liberty . -
Great heartedness
having or showing a generous heart; magnanimous., high-spirited; courageous; fearless, greathearted defense of liberty . -
Greatcoat
a heavy overcoat. -
Greater
designating a city or country and its adjacent area, adjective, greater new york ; greater los angeles ., better , larger , largest , most -
Greatest
unusually or comparatively large in size or dimensions, large in number; numerous, unusual or considerable in degree, power, intensity, etc., wonderful;... -
Greatly
in or to a great degree; much, in a great manner., adverb, adverb, greatly improved in health ., inconsiderably , insignificantly , unremarkably, abundantly... -
Greatness
unusually or comparatively large in size or dimensions, large in number; numerous, unusual or considerable in degree, power, intensity, etc., wonderful;... -
Greaves
crackling ( def. 3 ) . -
Grebe
any diving bird of the family podicipedidae, related to the loons, but having a rudimentary tail and lobate rather than webbed toes. -
Grecian
greek (esp. with reference to ancient greece)., a greek., an expert in the greek language or greek literature. -
Grecism
the spirit of greek thought, art, etc., adoption or imitation of this., an idiom or peculiarity of greek. -
Grecize
to impart greek characteristics to., to translate into greek., to conform to what is greek; adopt greek speech, customs, etc. -
Greed
excessive or rapacious desire, esp. for wealth or possessions., noun, noun, benevolence , generosity, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.