- Từ điển Anh - Anh
Grease proof
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the melted or rendered fat of animals, esp. when in a soft state.
fatty or oily matter in general; lubricant.
Also called grease wool. wool, as shorn, before being cleansed of the oily matter.
Also called grease-heel
Informal . a bribe.
Verb (used with object)
to put grease on; lubricate
to smear or cover with grease.
to cause to occur easily; smooth the way; facilitate.
Informal . to bribe. ?
Idiom
grease someone's palm. palm 1 ( def. 19 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Greaser
a person or thing that greases., slang, slang . a swaggering young tough, esp. a member of a street gang., disparaging and offensive a latin american ,... -
Greasiness
smeared, covered, or soiled with grease., composed of or containing grease; oily, greaselike in appearance or to the touch; slippery., insinuatingly unctuous... -
Greasing
the melted or rendered fat of animals, esp. when in a soft state., fatty or oily matter in general; lubricant., also called grease wool. wool, as shorn,... -
Greasy
smeared, covered, or soiled with grease., composed of or containing grease; oily, greaselike in appearance or to the touch; slippery., insinuatingly unctuous... -
Great
unusually or comparatively large in size or dimensions, large in number; numerous, unusual or considerable in degree, power, intensity, etc., wonderful;... -
Great-grandchild
a grandchild of one's son or daughter. -
Great-granddaughter
a granddaughter of one's son or daughter. -
Great-grandfather
a grandfather of one's father or mother. -
Great-grandmother
a grandmother of one's father or mother. -
Great-grandson
a grandson of one's son or daughter. -
Great-hearted
generous; magnanimous; noble., adjective, big , big-hearted , large-hearted , magnanimous , unselfish -
Great-heartedness
noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness... -
Great hearted
having or showing a generous heart; magnanimous., high-spirited; courageous; fearless, greathearted defense of liberty . -
Great heartedness
having or showing a generous heart; magnanimous., high-spirited; courageous; fearless, greathearted defense of liberty . -
Greatcoat
a heavy overcoat. -
Greater
designating a city or country and its adjacent area, adjective, greater new york ; greater los angeles ., better , larger , largest , most -
Greatest
unusually or comparatively large in size or dimensions, large in number; numerous, unusual or considerable in degree, power, intensity, etc., wonderful;... -
Greatly
in or to a great degree; much, in a great manner., adverb, adverb, greatly improved in health ., inconsiderably , insignificantly , unremarkably, abundantly... -
Greatness
unusually or comparatively large in size or dimensions, large in number; numerous, unusual or considerable in degree, power, intensity, etc., wonderful;... -
Greaves
crackling ( def. 3 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.