- Từ điển Anh - Anh
Half-hearted
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
feeling or showing little interest or enthusiasm; "a halfhearted effort"; "gave only lukewarm support to the candidate"[syn: halfhearted ]
Lacking zeal or courage; lukewarm. --H. James.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- apathetic , cool , impassive , indifferent , irresolute , lackluster , listless , lukewarm , neutral , passive , perfunctory , spiritless , tame , tepid , unenthusiastic , uninterested
Xem thêm các từ khác
-
Half-holiday
a holiday limited to half a working day or half an academic day. -
Half-hourly
occurring ever half hour, every thirty minutes, every half hour -
Half-length
something that is only half a full length or height, esp. a portrait that shows only the upper half of the body, including the hands., of half the complete... -
Half-life
physics . the time required for one half the atoms of a given amount of a radioactive substance to disintegrate., pharmacology . the time required for... -
Half-line
ray ( def. 7b ) . -
Half-mast
a position approximately halfway between the top of a mast, staff, etc., and its base., to place (a flag) at half-mast, as a mark of respect for the dead... -
Half-mile
a half of a mile (0.8 kilometer)., a race of half a mile., measuring or running half a mile. -
Half-moon
the moon when, at either quadrature, half its disk is illuminated., the phase of the moon at this time., something having the shape of a half-moon or crescent.,... -
Half-pay
reduced wage paid to someone who is not working full time -
Half-pound
a unit of weight equal to 8 ounces avoirdupois (0.227 kilogram) or 6 ounces troy or apothecaries' weight (0.187 kilogram). -
Half-price
for half the price; "she bought it half-price during the sale" -
Half-round
semicircular in cross section, as a molding or piece of type., anything that is semicircular in cross section., printing . a curved stereotype plate. -
Half-seas-over
british informal for 'intoxicated' -
Half-sister
a sister who has only one parent in common with you[syn: half sister ] -
Half-time
the period indicating completion of half the time allowed for an activity, as for a football or basketball game or an examination., sports . the intermission... -
Half-track
a caterpillar tread that runs over and under the rear or driving wheels of a vehicle but is not connected with the forward wheels, a motor vehicle with... -
Half-truth
a statement that is only partly true, esp. one intended to deceive, evade blame, or the like., a statement that fails to divulge the whole truth. -
Half-volley
to make or stroke with a half volley. -
Half-wit
a person who is feeble-minded., a person who is foolish or senseless; dunderhead., noun, blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt... -
Half-witted
feeble-minded., foolish; stupid., adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.