- Từ điển Anh - Việt
Passive
Nghe phát âmMục lục |
/'pæsiv/
Thông dụng
Tính từ
Bị động, thụ động
Tiêu cực, thờ ơ
- passive resistance
- sự kháng cự tiêu cực
(ngữ pháp) thuộc thể bị động, dạng bị động
- passive voice
- thể bị động (ngữ pháp)
Không phải trả lãi (nợ)
- passive debt
- nợ không phải trả lãi
Danh từ
(ngữ pháp) dạng bị động, thể bị động (như) passive voice
Toán & tin
không có phần trăm
Nguồn khác
- passive : semiconductorglossary
Y học
thụ động, bị động
Điện lạnh
không nguồn
- passive circuit
- mạch không nguồn
Điện
tính thụ động
Giải thích VN: Thiết bị thu phát hoặc các mạch lọc không có nguồn điện động hiệu dụng.
Kỹ thuật chung
bị động
- coefficient (ofpassive earth pressure)
- hệ số áp lực đất bị động
- coefficient of passive earth pressure
- hệ số áp lực bị động của đất
- passive circuit
- mạch bị động
- passive earth pressure
- áp lực bị động
- passive earth pressure
- áp lực bị động của đất
- passive earth pressure
- áp lực đất bị động
- passive element
- phần tử bị động
- passive hyperemia
- sung huyết bị động
- passive method
- phương pháp bị động
- passive pressure
- áp lực bị động
- passive process
- quá trình bị động
- passive Rankine pressure
- áp lực bị động Rankine
- passive Rankine state
- trạng thái bị động Rankine
- passive Rankine zone
- miền bị động Rankine
- passive resistance
- áp lực đất bị động
- passive soil pressure
- áp lực bị động của đất
- passive sound insulation
- sự cách âm bị động
- passive system
- hệ bị động
- passive vibroinsulation
- sự cách rung bị động
- passive wedge
- cái nêm bị động
- total passive earth pressure
- tổng áp lực đất bị động
áp lực bị động
trơ
vô công
Kinh tế
tiền (thu nhập hay thua lỗ) thụ động
Nguồn khác
- passive : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquiescent , apathetic , asleep , bearing , compliant , cool , docile , enduring , flat , forbearing , going through motions , hands off , idle , indifferent , inert , laid-back * , latent , long-suffering , moony , motionless , nonresistant , nonviolent , patient , phlegmatic , poker-faced * , quiescent , quiet , receptive , resigned , sleepy , static , stolid , submissive , tractable , unassertive , unflappable , uninvolved , unresisting , walking through it , yielding , dormant , inactive , inexcitable , invertebrate , lethargic , lifeless , negative , obedient , stoic , stoical , supine , unresponsive
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Passive(homing) guidance
sự tự dẫn hướng thụ động, sự dẫn hướng trở về thụ động, -
Passive-antirolling tanks
két giảm lắc thụ động, -
Passive-grid operation
sự vận hành lưới thụ động (sơ đồ mạch đèn điện tử), -
Passive (a-no)
bị động, thụ động, -
Passive (thermal) control
sự điều chỉnh nhiệt thụ động, -
Passive Distribution Network (PDN)
mạng phân bố thụ động, -
Passive Optical Network (PON)
mạng quang thụ động, -
Passive Optical Splitter (POS)
bộ chia tách quang thụ động, -
Passive Photonic Loop (PPL)
vòng photon thụ động, -
Passive Rankine pressure
áp lực bị động rankine, -
Passive Rankine state
trạng thái bị động rankine, -
Passive Rankine zone
miền bị động rankine, -
Passive Smoking
hút thuốc bị động, việc hít phải khói thuốc do người khác hút. -
Passive Thermal Control (PTC)
khống chế nhiệt thụ động, điều khiển nhiệt thụ động, -
Passive Treatment Wall
tường xử lý bị động, công nghệ trong đó phản ứng hóa học xảy ra khi nước ngầm bị ô nhiễm tiếp xúc với một vật... -
Passive activity loss
thua lỗ (do hoạt động) thụ động, -
Passive aerial
ăng ten thụ động, -
Passive anaphylaxis
phản vệ thụ động, -
Passive anchor
neo thụ động, neo thụ động, -
Passive antenna
ăng ten thụ động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.