- Từ điển Anh - Anh
Half way
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
to half the distance; to midpoint
almost; nearly; just about
Adjective
midway, as between two places or points.
going to or covering only half or part of the full extent
Idiom
meet halfway
Xem thêm các từ khác
-
Halfhearted
having or showing little enthusiasm, adjective, adjective, a halfhearted attempt to work ., desirous , enthusiastic , interested , warm , whole-hearted,... -
Halfpenny
a bronze coin of the united kingdom, equal to half a penny, the sum of half a penny., of the price or value of a halfpenny., of little value; worthless,... -
Halfway
to half the distance; to midpoint, almost; nearly; just about, midway, as between two places or points., going to or covering only half or part of the... -
Halibut
either of two large flatfishes, hippoglossus hippoglossus, of the north atlantic, or h. stenolepis, of the north pacific, used for food., any of various... -
Halite
a soft white or colorless mineral, sodium chloride, nacl, occurring in cubic crystals with perfect cleavage; rock salt. -
Halitosis
a condition of having offensive-smelling breath; bad breath. -
Hall
a corridor or passageway in a building., the large entrance room of a house or building; vestibule; lobby., a large room or building for public gatherings;... -
Halleluiah
praise ye the lord!, an exclamation of hallelujah!, a shout of joy, praise, or gratitude., a musical composition wholly or principally based upon the word... -
Hallelujah
praise ye the lord!, an exclamation of hallelujah!, a shout of joy, praise, or gratitude., a musical composition wholly or principally based upon the word... -
Halliard
halyard., a rope for raising or lowering a sail or flag[syn: halyard ] -
Hallmark
an official mark or stamp indicating a standard of purity, used in marking gold and silver articles assayed by the goldsmiths' company of london; plate... -
Halloa
verb, halloo -
Halloo
a shout to attract attention; "he gave a great halloo but no one heard him", urge on with shouts; "halloo the dogs in a hunt", shout 'halloo', as when... -
Hallow
to make holy; sanctify; consecrate., to honor as holy; consider sacred; venerate, verb, to hallow a battlefield ., anoint , sanctify , beatify , dedicate... -
Hallowed
regarded as holy; venerated; sacred, adjective, adjective, hallowed be thy name ; the hallowed saints ; our hallowed political institutions ., desecrated... -
Hallowmas
the feast of allhallows or all saints' day, on november 1. -
Hallucinate
to have hallucinations., to affect with hallucinations., verb, verb, experience, blow one’s mind , daydream , envision , fantasize , freak out * , have... -
Hallucination
a sensory experience of something that does not exist outside the mind, caused by various physical and mental disorders, or by reaction to certain toxic... -
Hallucinatory
pertaining to or characterized by hallucination, adjective, hallucinatory visions ., chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , illusory... -
Hallucinogen
a substance that produces hallucinations., noun, narcotic , opiate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.