- Từ điển Anh - Việt
Important
Nghe phát âmMục lục |
/im'pɔ:tənt/
Thông dụng
Tính từ
Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng
- an important event
- một sự kiện quan trọng
- important personalities
- những nhân vật trọng yếu
Có quyền thế, có thế lực
Cấu trúc từ
to be self-important
- ra vẻ mình là nhân vật quan trọng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quan trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- big , big-league * , chief , considerable , conspicuous , critical , crucial , decisive , determining , earnest , essential , esteemed , exceptional , exigent , extensive , far-reaching , foremost , front-page , grave , great , heavy , imperative , importunate , influential , large , marked , material , mattering much , meaningful , momentous , necessary , of moment , of note , of substance , paramount , ponderous , pressing , primary , principal , relevant , salient , serious , signal , significant , something , standout , urgent , vital , weighty , aristocratic , big-time , distinctive , distinguished , effective , extraordinary , famous , first-class * , four-star , grand , heavy * , high-level , high profile , high-ranking , high-up , honored , illustrious , imposing , incomparable , leading , majestic , major-league , noble , notable , noted , noteworthy , page-one , potent , powerful , preeminent , prominent , remarkable , seminal , solid , superior , talented , top-drawer , top-notch * , upper-class , vip * , well-known , consequential , historic , monumental , substantial , earthshaking , eminent , epochal , major , pivotal , pompous , strategic , striking , valuable
Từ trái nghĩa
adjective
- inappreciable , insignificant , little , nonessential , small , trivial , unimportant , unsubstantial , powerless , unknown , worthless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Important customer
khách hàng quan trọng, -
Important money
giấy bạc lớn, số tiền lớn, -
Important part
phần quan trọng, -
Important safety
sự an toàn quan trọng, -
Importantly
/ im'pɔ:təntli /, Phó từ: quan trọng, trội yếu, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan... -
Importation
/ ¸impɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu, Toán... -
Imported
, -
Imported goods
hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc -
Imported goods with original
hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc, -
Importee
/ ,impɔ:'ti: /, Danh từ: người mới được nhập vào, người mới được đưa vào, importees brought... -
Importer
/ im'pɔ:tə /, Danh từ: người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu,Importer's association
hiệp hội các nhà nhập khẩu,Importers and exporters association
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu,Importing
/ 'impɔ:tiŋ /, thuộc về nhập khẩu,Importing country
nước nhập khẩu, capital-importing country, nước nhập khẩu vốnImporting industrial country
nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu,Imports
hàng nhập, chất nhập khẩu, hàng hóa nhập khẩu, hàng nhập, những chất thải đô thị dạng rắn và các chất có thể tái...Importunate
/ im´pɔ:tjunit /, Tính từ: quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, thúc bách (công việc...),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.