- Từ điển Anh - Anh
Hammer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a tool consisting of a solid head, usually of metal, set crosswise on a handle, used for beating metals, driving nails, etc.
any of various instruments or devices resembling this in form, action, or use, as a gavel, a mallet for playing the xylophone, or a lever that strikes the bell in a doorbell.
Firearms . the part of a lock that by its fall or action causes the discharge, as by exploding the percussion cap or striking the primer or firing pin; the cock.
one of the padded levers by which the strings of a piano are struck.
Track . a metal ball, usually weighing 16 lb. (7.3 kg), attached to a steel wire at the end of which is a grip, for throwing for distance in the hammer throw.
Anatomy . the malleus.
Verb (used with object)
to beat or drive (a nail, peg, etc.) with a hammer.
to fasten by using hammer and nails; nail (often fol. by down, up, etc.)
to assemble or build with a hammer and nails (often fol. by together )
to shape or ornament (metal or a metal object) by controlled and repeated blows of a hammer; beat out
to form, construct, or make with or as if with a hammer; build by repeated, vigorous, or strenuous effort (often fol. by out or together )
to produce with or by force (often fol. by out )
to pound or hit forcefully
to settle (a strong disagreement, argument, etc.); bring to an end, as by strenuous or repeated effort (usually fol. by out )
to present (points in an argument, an idea, etc.) forcefully or compellingly; state strongly, aggressively, and effectively (often fol. by home ).
to impress (something) as if by hammer blows
British .
- (in the London stock exchange) to dismiss (a person) from membership because of default.
- to depress the price of (a stock).
Verb (used without object)
to strike blows with or as if with a hammer.
to make persistent or laborious attempts to finish or perfect something (sometimes fol. by away )
to reiterate; emphasize by repetition (often fol. by away )
Idiom
under the hammer
Synonyms
verb
- bang , batter , bear down , clobber , defeat , drive , drub , fashion , forge , form , knock , make , pound , pummel , shape , strike , tap , thrash , trounce , wallop , whack , whomp , assail , assault , baste , belabor , buffet , smash , thresh , beat , beetle , hit , malleate , maul , mell , nail , punch , ram , reiterate , sledge , tack , tamp
Xem thêm các từ khác
-
Hammer head
the part of a hammer designed for striking., a shark of the genus sphyrna, esp. s. zygaena, having the head expanded laterally so as to resemble a double-headed... -
Hammer lock
a hold in which one arm of an opponent is twisted and forced upward behind his back. -
Hammer toe
a clawlike deformity of a toe, usually the second or third, in which there is a permanent flexion of the second and third joints., a toe having such a... -
Hammered
shaped, formed, or ornamented by a metalworker's hammer, a hammered bowl of brass ; hammered gold . -
Hammerer
a tool consisting of a solid head, usually of metal, set crosswise on a handle, used for beating metals, driving nails, etc., any of various instruments... -
Hammering
the act of pounding (delivering repeated heavy blows); "the sudden hammer of fists caught him off guard"; "the pounding of feet on the hallway"[syn:... -
Hammock
a hanging bed or couch made of canvas, netted cord, or the like, with cords attached to supports at each end. -
Hamper
to hold back; hinder; impede, to interfere with; curtail, nautical . gear that, although necessary to the operations of a vessel, is sometimes in the way.,... -
Hamster
any of several short-tailed, stout-bodied, burrowing rodents, as cricetus cricetus, of europe and asia, having large cheek pouches. -
Hamstring
(in humans and other primates) any of the tendons that bound the ham of the knee., (in quadrupeds) the great tendon at the back of the hock., to disable... -
Hamstrung
(in humans and other primates) any of the tendons that bound the ham of the knee., (in quadrupeds) the great tendon at the back of the hock., to disable... -
Hand
the terminal, prehensile part of the upper limb in humans and other primates, consisting of the wrist, metacarpal area, fingers, and thumb., the corresponding... -
Hand-knitted
to knit by hand., knitted by hand. -
Hand-me-down
an article of clothing passed on to another person after being used, outgrown, etc., any item not new that is or can be used again, passed along for further... -
Hand-to-hand
close to one's adversary; at close quarters, hand -to-hand combat . -
Hand-to-mouth
offering or providing the barest livelihood, sustenance, or support; meager; precarious, a hand -to-mouth existence . -
Hand barrow
a frame with handles at each end by which it is carried., a handcart. -
Hand down
the terminal, prehensile part of the upper limb in humans and other primates, consisting of the wrist, metacarpal area, fingers, and thumb., the corresponding... -
Hand glass
a small mirror with a handle., hand lens. -
Hand grenade
a grenade or explosive shell that is thrown by hand and exploded either by impact or by means of a fuze., a grenade or glass missile containing a chemical,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.