- Từ điển Anh - Anh
Hardware
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
metalware, as tools, locks, hinges, or cutlery.
the mechanical equipment necessary for conducting an activity, usually distinguished from the theory and design that make the activity possible.
military weapons and combat equipment.
Slang . a weapon carried on one's person
Computers . the mechanical, magnetic, electronic, and electrical devices comprising a computer system, as the CPU, disk drives, keyboard, or screen.
Synonyms
noun
- accouterments , appliances , fasteners , fixtures , household furnishings , housewares , implements , ironware , kitchenware , metalware , plumbing , utensils , computer , fittings , ironmongery , weapons
Xem thêm các từ khác
-
Hardwareman
someone who sells hardware; "in england they call a hardwareman an ironmonger"[syn: ironmonger ] -
Hardwood
the hard, compact wood or timber of various trees, as the oak, cherry, maple, or mahogany., a tree yielding such wood., made or constructed of hardwood,... -
Hardworking
industrious; zealous, adjective, a hardworking family man ., assiduous , conscientious , dedicated , diligent , persevering , sedulous -
Hardy
capable of enduring fatigue, hardship, exposure, etc.; sturdy; strong, (of plants) able to withstand the cold of winter in the open air., requiring great... -
Hare
any rodentlike mammal of the genus lepus, of the family leporidae, having long ears, a divided upper lip, and long hind limbs adapted for leaping., any... -
Hare brained
giddy; reckless. -
Harebell
a low plant, campanula rotundifolia, of the bellflower family, having narrow leaves and blue, bell-shaped flowers., a plant, endymion nonscriptus, of the... -
Harebrained
giddy; reckless., adjective, adjective, brainy , intelligent , reasonable , sensible , smart , thoughtful, absurd , asinine , barmy , bizarre , careless... -
Harelip
a congenitally deformed lip, usually the upper one, in which there is a vertical fissure causing it to resemble the cleft lip of a hare., the deformity... -
Harem
the part of a muslim palace or house reserved for the residence of women., the women in a muslim household, including the mother, sisters, wives, concubines,... -
Hari-kari
hara-kiri. -
Haricot
any plant of the genus phaseolus, esp. p. vulgaris, the kidney bean., the seed or unripe pod of any of these plants, eaten as a vegetable. -
Hark
to listen attentively; hearken., archaic . to listen to; hear., a hunter's shout to hounds, as to encourage them in following the scent. ?, hark back,,... -
Harlequin
( often initial capital letter ) a comic character in commedia dell'arte and the harlequinade, usually masked, dressed in multicolored, diamond-patterned... -
Harlequinade
a pantomime, farce, or similar play in which harlequin plays the principal part., buffoonery. -
Harlot
a prostitute; whore., noun, call girl , concubine , courtesan , fallen woman , floozy * , hooker , hussy , lady of the evening , loose woman , nymphomaniac... -
Harlotry
prostitution. -
Harm
physical injury or mental damage; hurt, moral injury; evil; wrong., to do or cause harm to; injure; damage; hurt, noun, verb, noun, verb, to do him bodily... -
Harmful
causing or capable of causing harm; injurious, adjective, a harmful idea ; a harmful habit ., adverse , bad , baleful , baneful , calamitous , cataclysmic... -
Harmfulness
causing or capable of causing harm; injurious, a harmful idea ; a harmful habit .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.