- Từ điển Anh - Việt
Utensil
Mục lục |
/ju:´tensl/
Thông dụng
Danh từ
Đồ dùng, dụng cụ, cái đựng (chủ yếu là để dùng hàng ngày trong gia đình)
Chuyên ngành
Xây dựng
công cụ sản xuất
Kỹ thuật chung
dụng cụ
thiết bị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , contrivance , convenience , device , equipment , fork , gadget , implement , instrument , knife , silverware , spoon , tableware , ware , spatula , tool
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Utensils
, -
Uter-
(utero-) prefix. chỉ dạ con(tử cung)., -
Uteralgia
(chứng) đau tử cung, -
Uteraligia
chứng đau tử cung, -
Uterectomy
(thủ thuật) cắt bỏ tử cung, -
Uteri
Danh từ số nhiều của .uterus: như uterus, -
Uterine
/ ´ju:tərain /, Tính từ: (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung, (pháp lý) khác cha, cùng mẹ khác... -
Uterine artery
động mạch buồng trứng, -
Uterine canal
khoang tử cung, -
Uterine colic
cơn đau tử cung, -
Uterine displacement
(sự) chuyển dịch tử cung, -
Uterine dropsy
tích dịch tử cung, -
Uterine dyskinesia
loạn vận động tử cung, -
Uterine gland
tuyến tử cung, -
Uterine insufficiency
nhược cơ tử cung, -
Uterine insufficient
nhược cơ tử cung, -
Uterine neck
cổ tử cung, -
Uterine opening of uterine tube
lỗ tử cung củavòi tử cung, -
Uterine probe
que thông tử cung, -
Uterine segment
đoạn dưới tử cung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.