- Từ điển Anh - Anh
Harp
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a musical instrument consisting of a triangular frame formed by a soundbox, a pillar, and a curved neck, and having strings stretched between the soundbox and the neck that are plucked with the fingers.
anything that resembles this instrument, esp. in having a row of parallel strings or wires, as various mechanical devices or kitchen implements for slicing cheese.
a vertical metal frame shaped to bend around the bulb in a standing lamp and used to support a lamp shade.
Slang
Also called harper. any of several English coins issued for use in Ireland during the 16th and 17th centuries, bearing the figure of a harp on the reverse.
South Midland and Southern U.S. a mouth harp; harmonica.
Verb (used without object)
to play on a harp. ?
Verb phrase
harp on or upon, to dwell on persistently or tediously in speaking or writing
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Harpist
a person who plays the harp, esp. professionally. -
Harpoon
a barbed, spearlike missile attached to a rope, and thrown by hand or shot from a gun, used for killing and capturing whales and large fish., ( initial... -
Harpoon gun
a small cannon for shooting harpoons. -
Harpooner
a barbed, spearlike missile attached to a rope, and thrown by hand or shot from a gun, used for killing and capturing whales and large fish., ( initial... -
Harpsichord
a keyboard instrument, precursor of the piano, in which the strings are plucked by leather or quill points connected with the keys, in common use from... -
Harpy
classical mythology . a ravenous, filthy monster having a woman's head and a bird's body., ( lowercase ) a scolding, nagging, bad-tempered woman; shrew.,... -
Harquebus
any of several small-caliber long guns operated by a matchlock or wheel-lock mechanism, dating from about 1400. -
Harridan
a scolding, vicious woman; hag; shrew., noun, crone , hag , nagger , shrew , strumpet , virago , vixen , woman -
Harrier
a person who or thing that harries., any of several short-winged hawks of the genus circus that hunt over meadows and marshes and prey on reptiles and... -
Harrow
an agricultural implement with spikelike teeth or upright disks, drawn chiefly over plowed land to level it, break up clods, root up weeds, etc., to draw... -
Harrowing
extremely disturbing or distressing; grievous, adjective, adjective, a harrowing experience ., calming , pleasant , pleasing , unfrightening, agonizing... -
Harry
to harass, annoy, or prove a nuisance to by or as if by repeated attacks; worry, to ravage, as in war; devastate, to make harassing incursions., verb,... -
Harsh
ungentle and unpleasant in action or effect, grim or unpleasantly severe; stern; cruel; austere, physically uncomfortable; desolate; stark, unpleasant... -
Harshness
ungentle and unpleasant in action or effect, grim or unpleasantly severe; stern; cruel; austere, physically uncomfortable; desolate; stark, unpleasant... -
Harslet
chiefly southern u.s. haslet. -
Hart
a male deer, commonly of the red deer, cervus elaphus, esp. after its fifth year. -
Hartshorn
the antler of a hart, formerly used as a source of ammonia., ammonium carbonate. -
Harum-scarum
reckless; rash; irresponsible, disorganized; uncontrolled., recklessly; wildly, a reckless person., reckless or unpredictable behavior or action., adjective,... -
Haruspex
(in ancient rome) one of a class of minor priests who practiced divination, esp. from the entrails of animals killed in sacrifice., noun, augur , auspex... -
Harvest
also, harvesting. the gathering of crops., the season when ripened crops are gathered., a crop or yield of one growing season., a supply of anything gathered...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.