- Từ điển Anh - Anh
Harvest
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Also, harvesting. the gathering of crops.
the season when ripened crops are gathered.
a crop or yield of one growing season.
a supply of anything gathered at maturity and stored
the result or consequence of any act, process, or event
Verb (used with object)
to gather (a crop or the like); reap.
to gather the crop from
to gain, win, acquire, or use (a prize, product, or result of any past act, process, plan, etc.).
to catch, take, or remove for use
Verb (used without object)
to gather a crop; reap.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- autumn , by-product , consequence , cropping , effect , fall , fruitage , fruition , garnering , gathering , harvesting , harvest-time , ingathering , intake , output , produce , reaping , repercussion , result , return , season , storing , summer , yield , yielding , crop , fruit , aftermath , corollary , end product , event , issue , outcome , precipitate , ramification , resultant , sequel , sequence , sequent , upshot
verb
Xem thêm các từ khác
-
Harvest-home
the song sung by reapers at the feast made at the close of the harvest; the feast itself. --dryden., a service of thanksgiving, at harvest time, in the... -
Harvest fly
dog-day cicada., its distinctive song is heard during july and august[syn: dog-day cicada ] -
Harvest home
the bringing home of the harvest., the time of harvesting or of gathering in the harvest., an english festival celebrated at the close of the harvest.,... -
Harvest mite
chigger ( def. 1 ) . -
Harvest moon
the moon at and about the period of fullness that is nearest to the autumnal equinox., noun, hunter\'s moon -
Harvester
a person who harvests; reaper., any of various farm machines for harvesting field crops., an orange-brown butterfly, feniseca tarquinius, the larvae of... -
Harvestman
daddy-longlegs ( def. 1 ) ., a person engaged in harvesting. -
Has
a 3rd pers. sing. pres. indic. of have. -
Has-been
a person or thing that is no longer effective, successful, popular, etc. -
Hash
a dish of diced or chopped meat and often vegetables, as of leftover corned beef or veal and potatoes, saut -
Hash house
an inexpensive restaurant, diner, or the like, that serves a limited number of short-order dishes, we stopped for lunch at a roadside hash house . -
Hash slinger
a waiter or waitress, esp. in a hash house., a short-order cook. -
Hasheesh
the flowering tops and leaves of indian hemp smoked, chewed, or drunk as a narcotic and intoxicant., the dried resinous exudate of the flowering tops of... -
Hashish
the flowering tops and leaves of indian hemp smoked, chewed, or drunk as a narcotic and intoxicant., the dried resinous exudate of the flowering tops of... -
Hasidic
a member of a sect founded in poland in the 18th century by baal shem-tov and characterized by its emphasis on mysticism, prayer, ritual strictness, religious... -
Haslet
the heart, liver, etc., of a hog or other animal used for food. -
Hasp
a clasp for a door, lid, etc., esp. one passing over a staple and fastened by a pin or a padlock., to fasten with or as with a hasp., noun, clasp , close... -
Hassle
a disorderly dispute., a problem brought about by pressures of time, money, inconvenience, etc., to dispute or quarrel, to take time or effort, to bother,... -
Hassock
a thick, firm cushion used as a footstool or for kneeling., ottoman ( def. 6 ) ., a rank tuft of coarse grass or sedge, as in a bog., noun, ottoman , footstool... -
Hast
2nd pers. sing. pres. indic. of have.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.