- Từ điển Anh - Anh
Homogeneous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
composed of parts or elements that are all of the same kind; not heterogeneous
- a homogeneous population.
of the same kind or nature; essentially alike.
Mathematics .
- having a common property throughout
- a homogeneous solid figure.
- having all terms of the same degree
- a homogeneous equation.
- relating to a function of several variables that becomes multiplied by some power of a constant when each variable is multiplied by that constant
- x 2 y 3 is a homogeneous expression of degree 5.
- relating to a differential equation in which a linear combination of derivatives is set equal to zero.
Synonyms
adjective
- alike , comparable , compatible , consistent , equal , same , similar , solid , uniform
Xem thêm các từ khác
-
Homogeneousness
composition from like parts, elements, or characteristics; state or quality of being homogeneous. -
Homogenesis
reproduction in which the offspring resemble the parents and undergo the same cycle of development. -
Homogenetic
pertaining to or characterized by homogenesis., homogenous ( def. 1 ) . -
Homogenise
to form by blending unlike elements; make homogeneous., to prepare an emulsion, as by reducing the size of the fat globules in (milk or cream) in order... -
Homogenize
to form by blending unlike elements; make homogeneous., to prepare an emulsion, as by reducing the size of the fat globules in (milk or cream) in order... -
Homogenous
biology . corresponding in structure because of a common origin., homogeneous., homoplastic., adjective, adjective, different , discrete , dissimilar ,... -
Homograph
a word of the same written form as another but of different meaning and usually origin, whether pronounced the same way or not, as bear 1 to carry; support... -
Homologate
to approve; confirm or ratify., to register (a specific make of automobile in general production) so as to make it eligible for international racing competition. -
Homologation
to approve; confirm or ratify., to register (a specific make of automobile in general production) so as to make it eligible for international racing competition. -
Homological
homologous. -
Homologise
to make or show to be homologous., to be homologous; correspond. -
Homologize
to make or show to be homologous., to be homologous; correspond. -
Homologous
having the same or a similar relation; corresponding, as in relative position or structure., corresponding in structure and in origin, but not necessarily... -
Homologue
something homologous., chemistry . any member of a homologous series of organic compounds, ethane is a homologue of the alkane series . -
Homology
the state of being homologous; homologous relation or correspondence., biology ., chemistry . the similarity of organic compounds of a series in which... -
Homomorphic
pertaining to two sets that are related by a homomorphism. -
Homomorphism
biology . correspondence in form or external appearance but not in type of structure or origin., botany . possession of perfect flowers of only one kind.,... -
Homomorphous
biology . correspondence in form or external appearance but not in type of structure or origin., botany . possession of perfect flowers of only one kind.,... -
Homonym
homophone ( def. 1 ) ., a word the same as another in sound and spelling but different in meaning, as chase to pursue and chase to ornament metal., (loosely)... -
Homonymic
homophone ( def. 1 ) ., a word the same as another in sound and spelling but different in meaning, as chase to pursue and chase to ornament metal., (loosely)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.