- Từ điển Anh - Việt
Equation
Nghe phát âmMục lục |
/i'kweiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm cân bằng
Lượng bù sai
(toán học) phương trình
Toán & tin
phương trình
- accessory differential equation
- phương trình vi phân liên hợp
- adjoint difference equation
- phương trình sai phân liên hợp
- adjoint of a differential equation
- phương trình vi phân liên hợp
- approximate equation
- phương trình xấp xỉ
- arithmetic equation
- phương trình số học
- associated integral equation
- phương trình tích phân liên đới
- auxiliary differential equation
- phương trình bổ trợ
- auxiliary equation
- phương trình bổ trợ
- backward equation
- phương trình lùi
- besse's equation
- phương trình betsen
- binomial equation
- phương trình nhị thức
- Biot-Fourier equation
- phương trình Biot-Fourier
- biquadratic equation
- phương trình trùng phương
- Boltzmann equation
- phương trình Boltzmann
- canonical differential equation
- phương trình vi phân chính tắc
- cauchy's problem for the wave equation
- bài toán côsi đối với phương trình truyền sóng
- characteristic equation
- phương trình đặc trưng
- characteristic number of a differential equation
- nghiệm đặc trưng của phương trình vi phân
- characteristic partial differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- clairaut's equation
- phương trình Cờlêrô
- Clapeyron equation
- phương trinh Clapeyron-Clausius
- Clapeyron equation
- phương trình Clausius-Clapeyron
- Clapeyron-Clausius equation
- phương trình Clapeyron-Clausius
- class equation .
- phương trình lớn
- Clausius equation
- phương trình Clausius
- Clausius-Clapeyron equation
- phương trinh Clapeyron-Clausius
- Clausius-Clapeyron equation
- phương trình Clausius-Clapeyron
- Clausius-Mosotti equation
- phương trình Clausius-Mosotti
- Clausius-Mosotti-Lorentz-Lorenz equation
- phương trình Clausius-Mosotti-Lorentz-Lonrenz
- comparison equation
- phương trình so sánh
- compatibility equation
- phương trình tương thích
- conditional equation
- phương trình có điều kiện
- confluent hypergeometric equation
- phương trình siêu bội hợp lưu
- congruence equation
- phương trình đồng dư
- corollary equation
- phương trình hệ quả
- cubic equation
- phương trình bậc ba
- cyclic equation
- phương trình cyclic
- darboux's equation
- phương trình Đacbu
- defective equation
- phương trình hụt nghiệm
- delay differential equation
- phương trình vi phân trễ
- depressed equation
- phương trình hụt nghiệm
- derived equation
- phương trình dẫn xuất
- difference equation
- phương trình sai phân
- difference equation
- phương trình vi sai
- diophante's equation
- phương trình Điôphăng
- dirichlet 's problem for poison' s equation
- bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông
- discriminant of a quadratic equation in two variables
- biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
- discriminant of an equation of third degree
- biệt thức của phương trình bậc ba
- dominating equation
- phương trình bội
- eigen value equation
- phương trình giá trị riêng
- elliptical equation
- phương trình eliptic
- equation in line coordinates
- phương trình theo tọa độ đường
- equation in plane coordinates
- phương trình theo tọa độ mặt
- equation in point coordinates
- phương trình theo tọa độ điểm
- equation members
- số hạng của phương trình
- equation of a curve
- phương trình đường cong
- equation of compatibility
- phương trình tương thích
- equation of conditions
- phương trình các điều kiện
- equation of equilibrium
- phương trình cân bằng
- equation of first degree
- phương trình đơn giản
- equation of higher degree
- phương trình bậc cao
- equation of the tangent
- phương trình tiếp tuyến
- equation of time
- phương trình thời gian
- equation of varied flow
- phương trình biến lưu
- equation solvable by radical
- phương trình giải được bằng căn thức
- equation solver
- bộ giải phương trình
- equation type setting in
- phương trình toán
- estimating equation
- phương trình ước lương
- exponential equation
- phương trình hàm mũ
- exponential equation
- phương trình số mũ
- first order integro differential equation
- phương trình vi tích phân cấp một
- formulation (ofequation)
- lập phương trình
- forward equation
- phương trình tiến
- functional equation
- phương trình hàm
- Galois group of an equation
- nhóm Galoa của một phương trình
- gauss's equation
- phương trình gauxơ
- general equation of the circle
- phương trình tổng quát của đường tròn
- Gibbs-Helmholtz equation
- phương trình Gibbs-Helmholtz
- Ginn equation
- phương trình Ginn
- graph of an equation
- đồ thị của một phương trình
- high-order equation
- phương trình bâc cao
- homogeneous equation
- phương trình đồng nhất
- homogeneous integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- homogeneous' differential equation
- phương trình vi phân thuần nhất
- Humphries equation
- phương trình Humphries
- Huttig equation
- phương trình Huttig
- hyperbolic equation
- phương trình hyperbolic
- hypergeometric differential equation
- phương trình vi phân thuần nhất
- hypergeometric equation
- phương trình siêu bội
- hypergeometric integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- imaginary equation
- phương trình ảo
- incompatible equation, inconsistent equations
- các phương trình không tương đương
- indeterminate equation
- phương trình vô định
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân loại 1
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- irrational equation [[]].
- phương trình vô tỷ
- irreducible equation
- phương trình không khả quy
- jacobi's equation
- phương trình jacobi
- Josephson equation
- phương trình Josephson
- Lagrange equation
- Phương trình Largrange
- lagrange's equation
- phương trình lagơrăng
- Lagrangeư's equation of motion
- phương trình chuyển động Lagrange
- Laplace's differential equation
- phương trình vi phân Laplace
- laplace's equation
- phương trình Laplaxơ
- linear algebraic equation
- phương trình đại số tuyến tính
- linear difference equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear homogeneous equation
- phương trình thuần nhất tuyến tính
- linear integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- link equation
- phương trình liên kết
- Liouville equation
- phương trình Liouville
- literal equation
- phương trình có hệ số bằng chữ
- logarithmic equation
- phương trình loga
- machine equation
- phương trình máy
- membrane equation
- phương trình màng
- method of solving equation
- phương pháp giải phương trình
- Mie-Gruneisen equation
- phương trình Mie-Gruneisen
- minimal equation
- phương trình cực tiểu
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- modular equation
- phương trình modula
- momentum equation
- phương trình momen
- Morgan equation
- phương trình Morgan
- multigrade equation
- phương trình nhiều bậc
- natural equation of a curve
- phương trình tự nhiên đường cong
- Navier-Stockes equation
- phương trình Navier-Stokes
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- non-homogeneous linear differential equation
- phương trình tuyến tính không thuần nhất
- non-integrable equation
- phương trình không khả thi
- non-linear differential equation
- phương trình vi phân phi tuyến
- nonlinear equation
- phương trình phi tuyến
- normal equation
- phương trình chuẩn tắc
- NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
- dạng của phương trình một đường thẳng
- normalized equation
- phương trình chuẩn hóa
- numerical equation
- phương trình bằng số
- on the left of the equation
- vế trái của phương trình
- order of a differential equation
- cấp phương trình vi phân
- original equation
- phương trình xuất phát
- partial derivative equation
- phương trình đạo hàm riêng
- partial difference equation
- phương trình sai phân riêng
- partial differential equation
- phương trình đạo hàm riêng
- permanence of a functional equation
- tính không đổi của một phương trình hàm
- perturbation equation
- phương trình nhiễu loạn
- polar equation
- phương trình cực
- quadratic equation
- phương trình bậc 2
- quartic equation
- phương trình bậc 4
- quartic equation
- phương trình bậc bốn
- quintic equation
- phương trình bậc 5
- quintic equation
- phương trình bậc năm
- Ramsay-Shields-Eotvos equation
- phương trình Ramsay-Shields-Eotvos
- rayleigh-line equation
- phương trình đường Rayleigh
- reciprocal differential equation
- phương trình vi phân thuận nghịch
- reciprocal equation
- phương trình thuận nghịch
- reduced (characteristic) equation
- phương trình đặc trưng rút gọn
- reduced cubic equation
- phương trình bậc 3 rút gọn
- reducible differential equation
- phương trình vi phân khả quy
- reducible equation
- phương trình khả quy
- redundant equation
- phương trình thừa nghiệm
- resolvent equation
- phương trình giải thức
- rheologic equation
- phương trình lưu biến
- rheological equation
- phương trình lưu biến
- root of an equation
- nghiệm phương trình
- satisfy an equation
- nghiệm đúng một phương trình
- satisfy an equation
- thỏa mãn một phương trình
- second order differential equation
- phương trình vi phân cấp 2
- second order integro-differential equation
- phương trình vi tích phân cấp 2
- second order linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
- secular equation
- phương trình đặc trưng
- separable equation
- phương trình biến tách được
- simple equation
- phương trình đơn giản
- simultaneous equation
- phương trình trập
- solution of a differential equation
- nghiệm của phương trình vi phân
- solution of an integral equation
- nghiệm của phương trình tích phân
- strain-optical equation
- phương trình biến dạng quang
- tangential equation
- phương trình tiếp tuyến
- tangential equation of a surface
- phương trình tiếp tuyến của một mặt cong
- three moment equation
- phương trình ba momen
- total difference equation
- phương trình sai phân toàn phần
- total differential equation
- phương trình vi phân toàn phần
- total equation
- phương trình toàn phần
- trigonometric equation
- phương trình lượng giác
- trinomial equation
- phương trình tam thức
- unicursal equation
- phương trình đơn hoạch
- universal resistance equation
- phương trình trở phổ dụng
- universal velocity equation
- phương trình vận tốc phổ dụng
- unknown in an equation
- ẩn trong phương trình
- wave differential equation
- phương trình sóng vi phân
Nguồn khác
- equation : semiconductorglossary
- equation : Foldoc
Xây dựng
phép bình sai
Kỹ thuật chung
đẳng thức
Kinh tế
phương trình
- accounting equation
- phương trình kế toán
- behavioural equation
- phương trình hành vi
- budget equation
- phương trình ngân sách
- Cambridge equation
- phương trình Cambridge
- differential equation
- phương trình vi phân
- equation of exchange
- phương trình giao dịch
- equation of exchange
- phương trình trao đổi
- equation of international demand
- phương trình (mức) cầu quốc tế
- equation of international demand
- phương trình cầu quốc tế
- equation of state
- phương trình trạng thái
- estimating equation
- phương trình ước lượng
- first order differential equation
- phương trình vi phân cấp 1
- fisher equation
- phương trình Fisher
- quadratic equation
- phương trình bậc hai
- quantity equation of exchange
- phương trình số lượng giao hoán
- quantity equation of exchange
- phương trình số lượng giao hoán (của tiền tệ)
- simple equation
- phương trình bậc nhất
- transaction equation
- phương trình giao dịch, trao đổi
Nguồn khác
- equation : Corporateinformation
Nguồn khác
- equation : bized
Cơ - Điện tử
Phương trình, sự cân bằng
Địa chất
phương trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comparison , equalization , mathematical statement , equality , equivalency , par , parity , sameness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equation, differential
phương trình vi phân, -
Equation deferential
phương trình vi phân, -
Equation division
(sự) phân chiađều, -
Equation editor
thảo viên phương trình, -
Equation in line coordinates
phương trình theo tọa độ đường, -
Equation in plane coordinates
phương trình theo tọa độ mặt, -
Equation in point coordinates
phương trình theo tọa độ điểm, -
Equation item
equation item, -
Equation members
số hạng của phương trình, -
Equation method
phương pháp cân bằng, -
Equation of a curve
phương trình đường cong, -
Equation of compatibility
phương trình tương thích, -
Equation of condition
phương trình điều kiện, -
Equation of conditions
phương trình điều kiện, phương trình các điều kiện, -
Equation of continuity
phương trình liên tục, -
Equation of current meter
đường cong kiểm nghiệm lưu tốc kế, -
Equation of elasticity
phương trình đàn hồi, phương trình đàn hồi, -
Equation of equilibrium
phương trình cân bằng, phương tình cân bằng, -
Equation of exchange
phương trình giao dịch, phương trình trao đổi, -
Equation of first degree
phương trình đơn giản, phương trình bậc nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.