- Từ điển Anh - Anh
Hotbed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a bottomless, boxlike, usually glass-covered structure and the bed of earth it covers, heated typically by fermenting manure or electrical cables, for growing plants out of season.
a place or environment favoring rapid growth or spread, esp. of something disliked or unwanted
Verb (used without object)
Xem thêm các từ khác
-
Hotcake
a flat cake of thin batter fried on both sides on a griddle[syn: pancake ] -
Hotchpot
the bringing together of shares or properties in order to divide them equally, esp. when they are to be divided among the children of a parent dying intestate. -
Hotchpotch
a thick soup or stew of vegetables or meat, often thickened with barley., british . hodgepodge., law . a hotchpot. -
Hotel
a commercial establishment offering lodging to travelers and sometimes to permanent residents, and often having restaurants, meeting rooms, stores, etc.,... -
Hotel keeper
a manager or owner of a hotel. -
Hotelier
a manager or owner of a hotel or inn. -
Hotfoot
a practical joke in which a match, inserted surreptitiously between the sole and upper of the victim's shoe, is lighted and allowed to burn down., informal... -
Hothead
an impetuous or short-tempered person. -
Hotheaded
hot or fiery in spirit or temper; impetuous; rash, easily angered; quick to take offense., adjective, hotheaded people shouldn 't drive cars ., easily... -
Hothouse
an artificially heated greenhouse for the cultivation of tender plants., of, pertaining to, or noting a plant grown in a hothouse, or so fragile as to... -
Hotness
having or giving off heat; having a high temperature, having or causing a sensation of great bodily heat; attended with or producing such a sensation,... -
Hotspur
an impetuous or reckless person; a hothead. -
Hottentot
khoikhoi. -
Hough
scot. hock 1 ( defs. 1, 2 ) ., scot. to hamstring., british dialect obsolete . to clear the throat; hack. -
Hound
one of any of several breeds of dogs trained to pursue game either by sight or by scent, esp. one with a long face and large drooping ears., informal .... -
Hour
a period of time equal to one twenty-fourth of a mean solar or civil day and equivalent to 60 minutes, any specific one of these 24 periods, usually reckoned... -
Hour circle
a great circle on the celestial sphere passing through the celestial poles and containing a point on the celestial sphere, as a star or the vernal equinox. -
Hour glass
an instrument for measuring time, consisting of two bulbs of glass joined by a narrow passage through which a quantity of sand or mercury runs in just... -
Hour hand
the hand that indicates the hours on a clock or watch. -
Houri
one of the beautiful virgins provided in paradise for all faithful muslims.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.