- Từ điển Anh - Anh
Hour
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a period of time equal to one twenty-fourth of a mean solar or civil day and equivalent to 60 minutes
any specific one of these 24 periods, usually reckoned in two series of 12, one series from midnight to noon and the second from noon to midnight, but sometimes reckoned in one series of 24, from midnight to midnight
any specific time of day; the time indicated by a timepiece
a short or limited period of time
a particular or appointed time
a customary or usual time
the present time
hours,
- time spent in an office, factory, or the like, or for work, study, etc.
- The doctor's hours were from 10 to 4. What an employee does after hours is his or her own business.
- customary time of going to bed and getting up
- to keep late hours.
- (in the Christian church) the seven stated times of the day for prayer and devotion.
- the offices or services prescribed for these times.
- a book containing them.
distance normally covered in an hour's traveling
Astronomy . a unit of measure of right ascension representing 15?, or the twenty-fourth part of a great circle.
a single period, as of class instruction or therapeutic consultation, usually lasting from 40 to 55 minutes. Compare clock-hour .
Education . Also called credit hour. one unit of academic credit, usually representing attendance at one scheduled period of instruction per week throughout a semester, quarter, or term.
the Hours, Classical Mythology . the Horae.
Adjective
of, pertaining to, or noting an hour. ?
Idiom
one's hour
Xem thêm các từ khác
-
Hour circle
a great circle on the celestial sphere passing through the celestial poles and containing a point on the celestial sphere, as a star or the vernal equinox. -
Hour glass
an instrument for measuring time, consisting of two bulbs of glass joined by a narrow passage through which a quantity of sand or mercury runs in just... -
Hour hand
the hand that indicates the hours on a clock or watch. -
Houri
one of the beautiful virgins provided in paradise for all faithful muslims. -
Hourly
of, pertaining to, occurring, or done each successive hour, computed or totaled in terms of an hour; using an hour as a basic unit of reckoning, hired... -
House
a building in which people live; residence for human beings., a household., ( often initial capital letter ) a family, including ancestors and descendants,... -
House-proud
, =====proud of one's house or its furnishings or upkeep. -
House-raising
a gathering of persons in a rural community to help one of its members build a house. -
House-trained
housebroken. -
House agent
a real-estate agent., a renting agent or a rent collector. -
House breaking
to train (a pet) to excrete outdoors or in a specific place. -
House fly
a medium-sized, gray-striped fly, musca domestica, common around human habitations in nearly all parts of the world. -
House of correction
a place for the confinement and reform of persons convicted of minor offenses and not regarded as confirmed criminals., noun, borstal , detention center... -
House party
the entertainment of guests for one or more nights at one's home, a fraternity or sorority house, etc., the guests at such an affair or party, the house... -
House physician
a resident physician in a hospital, hotel, or other public institution. -
House top
the top or roof of a house. ?, from the housetops, publicly; generally, the day i got my promotion i wanted to shout it from the housetops . -
House wares
articles of household equipment, as kitchen utensils, or glassware. -
House warming
a party to celebrate a person's or family's move to a new home. -
Houseboat
a flat-bottomed, bargelike boat fitted for use as a floating dwelling but not for rough water., to travel or live on a houseboat. -
Housebreaker
a person who breaks into and enters a house with a felonious intent., british ., noun, a worker or wrecking company that demolishes houses and buildings,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.