- Từ điển Anh - Anh
Hypercritical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
excessively or meticulously critical; overcritical.
Synonyms
adjective
- carping , caviling , censorious , critical , demanding , faultfinding , finicky , fussy , hair-splitting , hard to please , niggling , nit-picking , overcritical , persnickety , captious , scrupulous
Xem thêm các từ khác
-
Hypercriticism
criticism that is carping or unduly harsh. -
Hypermetric
a verse or line containing additional syllables after those proper to the meter. -
Hypermetropia
a condition of the eye in which parallel rays are focused behind the retina, distant objects being seen more distinctly than near ones; farsightedness... -
Hyperopia
a condition of the eye in which parallel rays are focused behind the retina, distant objects being seen more distinctly than near ones; farsightedness... -
Hyperphysical
being above or beyond the physical; immaterial; supernatural. -
Hyperplasia
abnormal multiplication of cells., enlargement of a part due to an abnormal numerical increase of its cells. -
Hypersensitive
excessively sensitive, allergic to a substance to which persons do not normally react., to be hypersensitive to criticism . -
Hypertension
pathology ., excessive or extreme emotional tenseness., elevation of the blood pressure, esp. the diastolic pressure., an arterial disease characterized... -
Hypertensive
characterized by or causing high blood pressure., a person who has high blood pressure. -
Hypertrophic
abnormal enlargement of a part or organ; excessive growth., excessive growth or accumulation of any kind., to affect with or undergo hypertrophy. -
Hypertrophied
abnormal enlargement of a part or organ; excessive growth., excessive growth or accumulation of any kind., to affect with or undergo hypertrophy. -
Hypertrophy
abnormal enlargement of a part or organ; excessive growth., excessive growth or accumulation of any kind., to affect with or undergo hypertrophy. -
Hyphen
a short line (-) used to connect the parts of a compound word or the parts of a word divided for any purpose., hyphenate. -
Hyphenate
to join by a hyphen., to write or divide with a hyphen., of or pertaining to something of distinct form or origin that has been joined; connected by a... -
Hyphenated
of, pertaining to, or designating a person, group, or organization of mixed origin or identity, an irish -american club and other hyphenated organizations... -
Hypnagogic
of or pertaining to drowsiness., inducing drowsiness. -
Hypnogenesis
induction of the hypnotic state. -
Hypnogenetic
induction of the hypnotic state. -
Hypnology
the science dealing with the phenomena of sleep. -
Hypnosis
an artificially induced trance state resembling sleep, characterized by heightened susceptibility to suggestion., hypnotism.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.