- Từ điển Anh - Việt
Apparent
Nghe phát âmMục lục |
/ə'pærənt/
Thông dụng
Tính từ
Rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài
Rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được
(vật lý) hiện ngoài, biểu kiến
Chuyên ngành
Toán & tin
bề ngoài
Xây dựng
rành mạch
Kỹ thuật chung
bề ngoài
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bề ngoài
biểu hiện
- apparent geocentric angular velocity
- tốc đọ góc biểu hiện địa tâm
- apparent gravity
- trọng lực biểu hiện
biểu kiến
- apparent absorption
- hấp thụ biểu kiến
- apparent albedo
- anbeđo biểu kiến
- apparent angle of arrival
- góc đến biểu kiến
- apparent angle of arrival
- góc tới biểu kiến
- apparent atratigraphic gap
- gián đoạn địa tầng biểu kiến
- apparent azimuth
- phương vị biểu kiến
- apparent brightness
- độ chói biểu kiến
- apparent cohesion
- lực dính biểu kiến
- apparent density
- mật độ biểu kiến
- apparent density
- tỷ trọng biểu kiến
- apparent dip
- góc cắm biểu kiến
- apparent disc of the Sun
- đĩa mặt trời biểu kiện
- apparent disk
- đĩa biểu kiện
- apparent displacement
- dịch chuyển biểu kiến
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent distance
- khoảng cách biểu kiến
- apparent elastic limit
- giới hạn đàn hồi biểu kiến
- apparent elastic range
- miền đàn hồi biểu kiến
- apparent energy
- năng lượng biểu kiến
- apparent expansion
- giãn nở biểu kiến
- apparent gain
- độ tăng tích biểu kiến
- apparent heave
- đứt ngang biểu kiến
- apparent horizon
- đường chân trời biểu kiến
- apparent inertial
- quán tính biểu kiến
- apparent load
- tải trọng biểu kiến
- apparent mass
- khối lượng biểu kiến
- apparent motion
- chuyển động biểu kiến
- apparent output
- công suất biểu kiện
- apparent permeability
- độ từ thẩm biểu kiến
- apparent place
- vị trí biểu kiến
- apparent porosity
- độ xốp biểu kiến
- apparent position
- vị trí biểu kiện
- apparent power
- năng suất biểu kiến
- apparent resistance
- điện trở biểu kiến
- apparent resolution
- độ phân giải biểu kiến
- apparent shearing strength
- cường độ chịu cắt biểu kiến
- apparent size
- kích thước biểu kiến
- apparent slip
- độ trượt biểu kiến
- apparent specific gravity
- tỷ trọng biểu kiến
- apparent specific weight
- trọng lượng riêng biểu kiến
- apparent stress
- ứng suất biểu kiến
- apparent thickness
- chiều dầy biểu kiến
- apparent throw
- độ xê dịch biểu kiến
- apparent total porosity
- độ rỗng toàn phần biểu kiến
- apparent variable
- biến biểu kiến
- apparent velocity
- tốc độ biểu kiến
- apparent viscosity
- độ nhớt biểu kiến
ngoài
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bề ngoài
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bên ngoài
hiển nhiên
rõ ràng
Kinh tế
bày rõ ra ngoài
dễ thấy
hiển nhiên
- apparent damage
- hư hại hiển nhiên
rõ ràng
Kỹ thuật chung
Địa chất
bề ngoài, biểu kiến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- credible , illusive , illusory , likely , ostensible , outward , plausible , possible , probable , semblant , specious , superficial , supposed , suppositious , barefaced , big as life , clear , clear cut , conspicuous , crystal clear , discernible , distinct , evident , glaring , indubitable , make no bones , manifest , marked , noticeable , observable , open , open and shut , out in the open , overt , palpable , patent , perceivable , plain , self-evident , transparent , unambiguous , under one’s nose , understandable , unequivocal , unmistakable , visible , clear-cut , obvious , pronounced , external , ostensive , seeming , blatant , demonstrable , exoteric , explicit , perceptible , presumptive , prima facie , real , unconcealed
Từ trái nghĩa
adjective
- doubtful , dubious , equivocal , hidden , improbable , obscure , questionable , real , uncertain , unclear , unlikely
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apparent absorption
hấp thụ biểu kiến, -
Apparent albedo
anbeđo biểu kiến, -
Apparent angle of arrival
góc đến biểu kiến, góc tới biểu kiến, -
Apparent atratigraphic gap
gián đoạn địa tầng biểu kiến, -
Apparent azimuth
phương vị biểu kiến, -
Apparent brightness
độ chói biểu kiến, -
Apparent cohesion
lực dính biểu kiến, -
Apparent condition
trạng thái bề ngoài, -
Apparent contour
viền biểu kiến, -
Apparent damage
hư hại hiển nhiên, thiệt hại dễ thấy, hư hại dễ thấy, -
Apparent death
chết giả, -
Apparent defect
khuyết tật trông thấy, hiện tì, hiện tì (của hàng hóa), tì vết dễ thấy, khuyết tật lộ ra (trông thấy được), -
Apparent density
tỷ trọng biểu kiến, mật độ biểu kiến, -
Apparent dip
góc cắm biểu kiến, -
Apparent disc of the Sun
đĩa mặt trời biểu kiện, -
Apparent disk
đĩa biểu kiện, -
Apparent displacement
dịch chuyển biểu kiến, -
Apparent distance
khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến), khoảng cách biểu kiến, -
Apparent effect
tác dụng nhìn thấy, tác dụng biểu kiến, -
Apparent efficiency
công suất danh nghĩa, công suất biểu kiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.