- Từ điển Anh - Anh
Immigrant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who migrates to another country, usually for permanent residence.
an organism found in a new habitat.
Adjective
of or pertaining to immigrants and immigration
- a department for immigrant affairs.
immigrating.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- adoptive citizen , alien , colonist , documented alien , foreigner , incomer , migrant , naturalized citizen , newcomer , outsider , pioneer , settler , undocumented aliennotes:an emigrant is someone who leaves one country to settle in another while an immigrant is someone who comes to a country where they were not born in order to settle there , transmigrant
Xem thêm các từ khác
-
Immigrate
to come to a country of which one is not a native, usually for permanent residence., to pass or come into a new habitat or place, as an organism., to introduce... -
Immigration
the act of immigrating., a group or number of immigrants., noun, exodus , migration , transmigration -
Imminence
also, imminency. the state or condition of being imminent or impending, something that is imminent, esp. an impending evil or danger., noun, the imminence... -
Imminency
also, imminency. the state or condition of being imminent or impending, something that is imminent, esp. an impending evil or danger., the imminence of... -
Imminent
likely to occur at any moment; impending, projecting or leaning forward; overhanging., adjective, adjective, her death is imminent ., distant , doubtful... -
Immingle
to mingle in; intermingle. -
Immiscibility
not miscible; incapable of being mixed. -
Immiscible
not miscible; incapable of being mixed. -
Immitigability
not mitigable; not to be mitigated. -
Immitigable
not mitigable; not to be mitigated. -
Immix
to mix in; mingle. -
Immixture
the act of immixing., the state of being immixed; involvement. -
Immobile
incapable of moving or being moved., not mobile or moving; motionless., adjective, adjective, mobile , movable , moving , unfixed, anchored , at a standstill... -
Immobilise
to make immobile or immovable; fix in place., to prevent the use, activity, or movement of, to deprive of the capacity for mobilization, medicine/medical... -
Immobility
the quality or condition of being immobile or irremovable. -
Immobilization
to make immobile or immovable; fix in place., to prevent the use, activity, or movement of, to deprive of the capacity for mobilization, medicine/medical... -
Immobilize
to make immobile or immovable; fix in place., to prevent the use, activity, or movement of, to deprive of the capacity for mobilization, medicine/medical... -
Immoderate
not moderate; exceeding just or reasonable limits; excessive; extreme., obsolete . intemperate., obsolete . without bounds., adjective, adjective, calm... -
Immoderately
not moderate; exceeding just or reasonable limits; excessive; extreme., obsolete . intemperate., obsolete . without bounds. -
Immoderateness
not moderate; exceeding just or reasonable limits; excessive; extreme., obsolete . intemperate., obsolete . without bounds.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.