- Từ điển Anh - Anh
Immobile
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
incapable of moving or being moved.
not mobile or moving; motionless.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- anchored , at a standstill , at rest , frozen , immobilized , immotile , immovable , nailed , nailed down , pat , quiescent , rigid , riveted , rooted , stable , stagnant , static , stationary , steadfast , stiff , still , stock-still , stolid , unmovable , unmoving , steady , firm , fixed , inert , motionless
Xem thêm các từ khác
-
Immobilise
to make immobile or immovable; fix in place., to prevent the use, activity, or movement of, to deprive of the capacity for mobilization, medicine/medical... -
Immobility
the quality or condition of being immobile or irremovable. -
Immobilization
to make immobile or immovable; fix in place., to prevent the use, activity, or movement of, to deprive of the capacity for mobilization, medicine/medical... -
Immobilize
to make immobile or immovable; fix in place., to prevent the use, activity, or movement of, to deprive of the capacity for mobilization, medicine/medical... -
Immoderate
not moderate; exceeding just or reasonable limits; excessive; extreme., obsolete . intemperate., obsolete . without bounds., adjective, adjective, calm... -
Immoderately
not moderate; exceeding just or reasonable limits; excessive; extreme., obsolete . intemperate., obsolete . without bounds. -
Immoderateness
not moderate; exceeding just or reasonable limits; excessive; extreme., obsolete . intemperate., obsolete . without bounds. -
Immoderation
lack of moderation. -
Immodest
not modest in conduct, utterance, etc.; indecent; shameless., not modest in assertion or pretension; forward; impudent., adjective, bawdy , bold , brazen... -
Immodesty
not modest in conduct, utterance, etc.; indecent; shameless., not modest in assertion or pretension; forward; impudent. -
Immolate
to sacrifice., to kill as a sacrificial victim, as by fire; offer in sacrifice., to destroy by fire., verb, victimize -
Immolation
an act or instance of immolating., the state of being immolated., a sacrifice., noun, hecatomb , offering , victim -
Immolator
to sacrifice., to kill as a sacrificial victim, as by fire; offer in sacrifice., to destroy by fire. -
Immoral
violating moral principles; not conforming to the patterns of conduct usually accepted or established as consistent with principles of personal and social... -
Immoralist
indifference toward or opposition to conventional morality. -
Immorality
immoral quality, character, or conduct; wickedness; evilness., sexual misconduct., an immoral act., noun, deviltry , diablerie , evil , evildoing , iniquity... -
Immortal
not mortal; not liable or subject to death; undying, remembered or celebrated through all time, not liable to perish or decay; imperishable; everlasting.,... -
Immortalise
to bestow unending fame upon; perpetuate., to make immortal; endow with immortality. -
Immortality
immortal condition or quality; unending life., enduring fame., noun, athanasia , deathlessness , endurance , eternal life , eternity , everlasting life... -
Immortalization
to bestow unending fame upon; perpetuate., to make immortal; endow with immortality.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.