- Từ điển Anh - Anh
Inanimate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not animate; lifeless.
spiritless; sluggish; dull.
Linguistics . belonging to a syntactic category or having a semantic feature that is characteristic of words denoting objects, concepts, and beings regarded as lacking perception and volition ( opposed to animate ).
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- azoic , cold , dead , defunct , dull , exanimate , extinct , idle , inactive , inert , inoperative , insensate , insentient , lifeless , mineral , motionless , nonanimal , nonvegetable , quiescent , soulless , spiritless , flat , inorganic , insensible , stolid , unfeeling
Xem thêm các từ khác
-
Inanimateness
not animate; lifeless., spiritless; sluggish; dull., linguistics . belonging to a syntactic category or having a semantic feature that is characteristic... -
Inanimation
not animate; lifeless., spiritless; sluggish; dull., linguistics . belonging to a syntactic category or having a semantic feature that is characteristic... -
Inanition
exhaustion from lack of nourishment; starvation., lack of vigor; lethargy. -
Inanity
lack of sense, significance, or ideas; silliness., something inane., shallowness; superficiality., noun, asininity , foolishness , stupiditynotes:inanity... -
Inappeasable
not appeasable; that cannot be appeased, inappeasable anger . -
Inappetence
lack of appetite. -
Inappetency
lack of appetite. -
Inappetency.
lack of appetite. -
Inapplicability
not applicable; unsuitable. -
Inapplicable
not applicable; unsuitable., adjective, adjective, applicable , related , relevant , suitable, extraneous , foreign , garbage * , immaterial , impertinent... -
Inapposite
not apposite; not pertinent. -
Inappositeness
not apposite; not pertinent. -
Inappreciable
imperceptible; insignificant, adjective, an inappreciable difference ., impalpable , imponderable , indiscernible , indistinguishable , insensible , intangible... -
Inappreciative
not appreciative; lacking in appreciation. -
Inappreciativeness
not appreciative; lacking in appreciation. -
Inapprehension
lack of apprehension. -
Inapprehensive
not apprehensive (often fol. by of )., without apprehension. -
Inapproachability
not approachable., without rival. -
Inapproachable
not approachable., without rival., adjective, unapproachable , unattainable , unavailable , unreachable -
Inappropriate
not appropriate; not proper or suitable, adjective, adjective, an inappropriate dress for the occasion ., appropriate , fitting , ok , proper , suitable,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.