- Từ điển Anh - Việt
Mineral
Nghe phát âmMục lục |
/ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/
Thông dụng
Danh từ
Công nhân mỏ; thợ mỏ
(quân sự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi
Chuyên ngành
Xây dựng
thuộc khoáng chất
Y học
khoáng chất
Kỹ thuật chung
khoáng vật
- accessory mineral
- khoáng vật phụ
- accompanying mineral
- khoáng vật đi kèm
- antigenic mineral
- khoáng vật tái sinh
- associated mineral
- khoáng vật đi kèm
- clay mineral
- khoáng vật sét
- contact mineral
- khoáng vật (đới) tiếp xúc
- dominant mineral
- khoáng vật ưu thế
- essential mineral
- khoáng vật chính
- essential mineral
- khoáng vật chủ yếu
- felsic mineral
- khoáng vật fensit
- fluxing mineral
- khoáng vật trợ dung
- gangue mineral
- khoáng vật mạch
- gangue mineral
- khoáng vật trong mạch
- guest mineral
- khoáng vật khách
- guide mineral
- khoáng vật chỉ đạo
- heavy mineral
- khoáng vật nặng
- host mineral
- khoáng vật chủ
- index mineral
- khoáng vật chỉ thị
- mafic mineral
- khoáng vật mafic
- manufactured mineral
- khoáng vật nhân tạo
- metallic mineral
- khoáng vật kim loại
- metalliferous mineral
- khoáng vật chứa kim loại
- mineral association
- tổ hợp khoáng vật
- mineral binder
- chất kết dính khoáng vật
- mineral processing
- sự xử lý khoáng vật
- mineral product
- sản phẩm khoáng vật
- mineral spot
- bao bể khoáng vật
- mineral spot
- đốm khoáng vật
- mineral structure
- thành phần khoáng (vật)
- mineral wool
- len khoáng vật
- mineral wool
- sợi khoáng vật
- mineral wool felt
- phớt khoáng (vật liệu cách điện)
- minor mineral
- khoáng vật thứ yếu
- nickel mineral
- khoáng vật niken
- occult mineral
- khoáng vật ẩn
- occult mineral
- khoáng vật tiềm tàng
- ore mineral
- khoáng vật quặng
- original mineral
- khoáng vật gốc
- plus mineral
- khoáng vật tăng thêm
- proxi-mineral
- khoáng vật thay thế
- pyrogenetic mineral
- khoáng vật hỏa thành
- resistant mineral
- khoáng vật bền
- rock-formation mineral
- khoáng vật tạo đá
- rock-making mineral
- khoáng vật tạo đá
- secondary mineral
- khoáng vật thứ sinh
- short columnar mineral
- khoáng vật dạng cột ngắn
- stable mineral
- khoáng vật ổn định
- standard mineral
- khoáng vật chuẩn
- sulphide mineral
- khoáng vật sunfua
- typomorphic mineral
- khoáng vật tiêu hình
- uranium-bearing mineral
- khoáng vật chứa urani
- useful mineral
- khoáng vật có ích
- vein mineral
- khoáng vật mạch
vô cơ
Kinh tế
quặng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apatite , barite , beryl , celestite , chalcedony , cinnabar , citrine , coal , copper , dolomite , feldspar , gadolinite , garnet , gold , iolite , iron , lode , mica , opal , ore , petroleum , reef , seam , silver , spar , sulfur , talc , tin , topaz , tourmaline , turquoise , uralite , vein , zircon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mineral-chemical composition
thành phần khóang hóa, -
Mineral additive
chất độn vô cơ, -
Mineral aggregate
cốt liệu khoáng chất, -
Mineral association
tổ hợp khoáng vật, -
Mineral bearing rock
đá chứa quặng, -
Mineral binder
chất kết dính khoáng vật, -
Mineral bog
đất lầy khoáng, -
Mineral burning
thiêu quặng, -
Mineral butter
mỡ khoáng, -
Mineral caoutchouc
cao su khoáng, -
Mineral charcoal
than khoáng, -
Mineral chemistry
hóahọc vô cơ, -
Mineral claim
quyền khai khoáng, -
Mineral coal
than khoáng, -
Mineral commodity
hàng khoáng sản, -
Mineral composition
thành phần khoáng, -
Mineral concession
sự nhượng quyền khai thác mỏ, -
Mineral content
hàm lượng chất khoáng, -
Mineral corticoid hormone
hocmon kim loại cocticoit, -
Mineral cotton
bông amiăng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.