- Từ điển Anh - Anh
Inducible
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -duced, -ducing.
to lead or move by persuasion or influence, as to some action or state of mind
to bring about, produce, or cause
Physics . to produce (an electric current) by induction.
Logic . to assert or establish (a proposition about a class of phenomena) on the basis of observations on a number of particular facts.
Genetics . to increase expression of (a gene) by inactivating a negative control system or activating a positive control system; derepress.
Biochemistry . to stimulate the synthesis of (a protein, esp. an enzyme) by increasing gene transcription.
Xem thêm các từ khác
-
Induct
to install in an office, benefice, position, etc., esp. with formal ceremonies, to introduce, esp. to something requiring special knowledge or experience;... -
Inductance
that property of a circuit by which a change in current induces, by electromagnetic induction, an electromotive force. symbol, inductor ( def. 1 ) ., l... -
Inductee
a person inducted into military service., a person inducted into an organization. -
Inductile
not ductile; not pliable or yielding. -
Induction
the act of inducing, bringing about, or causing, the act of inducting; introduction; initiation., formal installation in an office, benefice, or the like.,... -
Induction coil
a transformer for producing high-voltage alternating current from a low-voltage direct current, consisting essentially of two concentric coils with a common... -
Inductive
of, pertaining to, or involving electrical or magnetic induction., operating by induction, of, pertaining to, or employing logical induction, embryology... -
Inductiveness
of, pertaining to, or involving electrical or magnetic induction., operating by induction, of, pertaining to, or employing logical induction, embryology... -
Inductor
also called inductance. electricity . a coil used to introduce inductance into an electric circuit., a person who inducts, as into office. -
Indue
endue., give qualities or abilities to[syn: endow ], to put on, as clothes; to draw on., to clothe; to invest; hence, to endow; to furnish; to supply... -
Indulge
to yield to an inclination or desire; allow oneself to follow one's will (often fol. by in ), to yield to, satisfy, or gratify (desires, feelings, etc.),... -
Indulgence
the act or practice of indulging; gratification of desire., the state of being indulgent., indulgent allowance or tolerance., a catering to someone's mood... -
Indulgent
characterized by or showing indulgence; benignly lenient or permissive, adjective, adjective, an indulgent parent ., abstaining , moderate , moderating... -
Indulgently
characterized by or showing indulgence; benignly lenient or permissive, an indulgent parent . -
Indumenta
a dense, hairy covering. -
Indumentum
a dense, hairy covering. -
Indurate
to make hard; harden, as rock, tissue, etc., to make callous, stubborn, or unfeeling, to inure; accustom, to make enduring; confirm; establish, to become... -
Induration
the act of indurating., the state of being indurated., geology ., pathology ., lithification., hardening of rock by heat or pressure., a hardening of an... -
Indurative
the act of indurating., the state of being indurated., geology ., pathology ., lithification., hardening of rock by heat or pressure., a hardening of an... -
Industrial
of, pertaining to, of the nature of, or resulting from industry, having many and highly developed industries, engaged in an industry or industries, of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.