- Từ điển Anh - Việt
Raffle
Nghe phát âmMục lục |
/ræfl/
Thông dụng
Danh từ
Rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi
Cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện)
Ngoại động từ
Bán hàng bằng cách xổ số
Tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kinh tế
bán rút số thưởng
cách bán rút thăm
cuộc bán rút thưởng
xổ số hiện vật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bet , betting , disposition , draw , drawing , flier * , gambling , game of chance , gaming , long odds , lots * , numbers , numbers game , pool , random shot , speculation , stake , sweep , sweepstake , tossup , wager , wagering , chance , debris , game , lottery , refuse , rubbish
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Raffled
, -
Raffling
, -
Rafos
hệ thống thuỷ âm (xác định vị trí tàu), -
Rafrigerated container
công-ten-nơ đông lạnh, -
Raft
/ ra:ft /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn, Đám... -
Raft (footing)
móng bè, -
Raft (raft footing)
móng bè, -
Raft bridge
cầu nổi (ghép bằng bè), cầu phao mảng, -
Raft foundation
móng tấm liên tục, nền móng bè, móng bè, móng tấm, -
Raft risk
rủi ro bè gỗ (trong bảo hiểm đường biển), -
Raft trap
bè mảng đánh cá, -
Rafted
, -
Rafter
/ 'rɑ:ftə /, Danh từ: (kiến trúc) rui, xà (những thanh đặt nghiêng song song với nhau để... -
Rafter, common
kèo suốt, -
Rafter, cripple
kèo cụt, -
Rafter, hip
kèo mái hình thang, -
Rafter, jack
kèo cụt mái hình thang, -
Rafter, valley
kèo mái rãnh, -
Rafter beam
rầm kèo, -
Rafter connection
liên kết chân (giàn) vì kèo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.