Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raffle

Nghe phát âm

Mục lục

/ræfl/

Thông dụng

Danh từ

Rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi
Cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện)
win a video in a raffle
được tặng một đầu video trong cuộc xổ số
a raffle ticket
(thuộc ngữ) một vé xổ số

Ngoại động từ

Bán hàng bằng cách xổ số
Tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

bán rút số thưởng
cách bán rút thăm
cuộc bán rút thưởng
xổ số hiện vật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bet , betting , disposition , draw , drawing , flier * , gambling , game of chance , gaming , long odds , lots * , numbers , numbers game , pool , random shot , speculation , stake , sweep , sweepstake , tossup , wager , wagering , chance , debris , game , lottery , refuse , rubbish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top