- Từ điển Anh - Anh
Ineffable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
incapable of being expressed or described in words; inexpressible
- ineffable joy.
not to be spoken because of its sacredness; unutterable
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- beyond words , celestial , divine , empyreal , empyrean , ethereal , heavenly , holy , ideal , impossible , incommunicable , incredible , indefinable , indescribable , inexpressible , nameless , sacred , spiritual , too sacred for words , transcendent , transcendental , unspeakable , untellable , unutterable , undescribable , taboo
Xem thêm các từ khác
-
Ineffableness
incapable of being expressed or described in words; inexpressible, not to be spoken because of its sacredness; unutterable, ineffable joy ., the ineffable... -
Ineffaceable
not effaceable or eradicable; indelible, an ineffaceable impression . -
Ineffective
not effective; not producing results; ineffectual, inefficient or incompetent; incapable, lacking in artistic effect, as a literary work, theatrical production,... -
Ineffectiveness
not effective; not producing results; ineffectual, inefficient or incompetent; incapable, lacking in artistic effect, as a literary work, theatrical production,... -
Ineffectual
not effectual; without satisfactory or decisive effect, unavailing; futile, powerless; impotent., adjective, an ineffectual remedy ., his efforts to sell... -
Ineffectualness
not effectual; without satisfactory or decisive effect, unavailing; futile, powerless; impotent., noun, an ineffectual remedy ., his efforts to sell the... -
Inefficacious
not able to produce the desired effect; ineffective., adjective, ineffective , inefficient , useless -
Inefficaciousness
not able to produce the desired effect; ineffective. -
Inefficacy
lack of power or capacity to produce the desired effect., noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability , ineffectiveness , ineffectualness... -
Inefficiency
the quality or condition of being inefficient; lack of efficiency., an instance of inefficiency, noun, this work is riddled with inefficiencies ., incapability... -
Inefficient
not efficient; unable to effect or achieve the desired result with reasonable economy of means., lacking in ability, incompetent., adjective, adjective,... -
Inelaborate
not elaborate; lacking rich or complex detail -
Inelastic
not elastic; lacking flexibility or resilience; unyielding., economics . relatively unresponsive to changes, as demand when it fails to increase in proportion... -
Inelasticity
not elastic; lacking flexibility or resilience; unyielding., economics . relatively unresponsive to changes, as demand when it fails to increase in proportion... -
Inelegance
the quality or state of being inelegant; lack of elegance., something that is inelegant or ungraceful. -
Inelegant
not elegant; lacking in refinement, gracefulness, or good taste., adjective, adjective, elegant , glamorous , graceful , refined , sophisticated, awkward... -
Ineligibility
not eligible; not permitted or suitable, legally disqualified to hold an office., legally disqualified to function as a juror, voter, witness, etc., or... -
Ineligible
not eligible; not permitted or suitable, legally disqualified to hold an office., legally disqualified to function as a juror, voter, witness, etc., or... -
Ineloquence
not eloquent. -
Ineloquent
not eloquent.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.