- Từ điển Anh - Anh
Inflammatory
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
tending to arouse anger, hostility, passion, etc.
- inflammatory speeches.
Pathology . of or caused by inflammation.
Antonyms
adjective
- calming , mitigating , placating , pleasing , tranquilizing
Synonyms
adjective
- anarchic , demagogic , exciting , explosive , fiery , incendiary , incitive , inflaming , insurgent , intemperate , provocative , rabble-rousing , rabid , rebellious , revolutionary , riotous , seditionary , seditious
Xem thêm các từ khác
-
Inflatable
capable of being inflated., designed or built to be inflated before use., an inflatable object, device, or structure, esp. a small rubber boat that is... -
Inflate
to distend; swell or puff out; dilate, to cause to expand or distend with air or gas, to puff up with pride, satisfaction, etc., to elate., economics .... -
Inflated
distended with air or gas; swollen., puffed up, as with pride., turgid or bombastic, unduly increased in level, economics . unduly expanded in amount,... -
Inflation
economics . a persistent, substantial rise in the general level of prices related to an increase in the volume of money and resulting in the loss of value... -
Inflationary
of, pertaining to, reflective of, or causing inflation, inflationary prices . -
Inflationism
the policy or practice of inflation through expansion of currency or bank deposits. -
Inflationist
an advocate of inflation through expansion of currency or bank deposits. -
Inflator
to distend; swell or puff out; dilate, to cause to expand or distend with air or gas, to puff up with pride, satisfaction, etc., to elate., economics .... -
Inflect
to modulate (the voice)., grammar ., to bend; turn from a direct line or course., botany . to bend in., grammar . to be characterized by inflection., to... -
Inflection
modulation of the voice; change in pitch or tone of voice., also, flection. grammar ., a bend or angle., mathematics . a change of curvature from convex... -
Inflection point
a point on a curve at which the curvature changes from convex to concave or vice versa. -
Inflectional
of, pertaining to, or used in inflection, linguistics . pertaining to or noting a language, as latin, characterized by the use of inflection, esp. morphemic... -
Inflective
to modulate (the voice)., grammar ., to bend; turn from a direct line or course., botany . to bend in., grammar . to be characterized by inflection., to... -
Inflexibility
not flexible; incapable of or resistant to being bent; rigid, of a rigid or unyielding temper, purpose, will, etc.; immovable, not permitting change or... -
Inflexible
not flexible; incapable of or resistant to being bent; rigid, of a rigid or unyielding temper, purpose, will, etc.; immovable, not permitting change or... -
Inflexibleness
not flexible; incapable of or resistant to being bent; rigid, of a rigid or unyielding temper, purpose, will, etc.; immovable, not permitting change or... -
Inflexion
inflection., a change in the form of a word (usually by adding a suffix) to indicate a change in its grammatical function[syn: inflection ] -
Inflict
to impose as something that must be borne or suffered, to impose (anything unwelcome), to deal or deliver, as a blow., verb, to inflict punishment ., the... -
Infliction
the act of inflicting., something inflicted, as punishment or suffering., noun, visitation , castigation , pain , punishment , intrusion -
Inflictor
to impose as something that must be borne or suffered, to impose (anything unwelcome), to deal or deliver, as a blow., to inflict punishment ., the regime...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.